Khí dò |
Khí dễ cháy
(Metan tiêu chuẩn) |
% Volume
Methane |
Oxy (O2) |
Hydrogen Sulfide (H2S) |
Carbon Monoxide (CO) |
Nguyên lý dò tìm |
Catalytic combustion |
Thermal conductivity |
Galvanic cell |
Electrochemical cell |
Dải dò tìm |
0 ~ 100% LEL |
0 ~ 100% Vol. |
0 ~ 40% Vol. |
0 ~ 100 ppm |
0 ~ 500 ppm |
Độ chính xác |
± 5% of reading or
± 2% LEL |
± 5% of reading or ± 2% of full scale |
± 0.5% O2 |
± 5% of reading or ± 2 ppm H2S |
± 5% of reading or ± 5 ppm CO |
Cài đặt trước báo động ( người dùng tùy chỉnh) |
1st alarm 10% LEL
2nd alarm 50% LEL
Over alarm 100% LEL |
No alarms for
% Vol. CH4 |
Low alarm 19.5% High alarm 23.5% Over alarm 40.0% |
1st 5 ppm
2nd 30 ppm
TWA 10 ppm
STEL 15 ppm
Over 100 ppm |
1st 25 ppm
2nd 50 ppm
TWA 25 ppm
STEL 200 ppm
Over 500 ppm |
Hiển thị |
Màn hình LCD 7 segment, đèn nền tự động khi báo động |
Phương pháp lấy mẫu |
Bơm trong, Lưu lượng thường 0.5 LPM, gồm bộ lọc kỵ nước |
Loại báo động |
Báo động khí: 1st & 2nd, STEL, TWA (người dùng tùy chỉnh) và OVER
Báo động sự cố: Kết nối cảm biến, Pin yếu, thiếu dòng chảy, sự cố mạch lỗi hiệu chuẩn |
Phương pháp báo động |
Báo động khí: đèn flash, 2 tiếng buzz, và rung
Báo động sự cố: Đèn flash, Hiển thị sự cố, tiếng buzz đứt đoạn, và rung |
Nhiệt độ & độ ẩm |
-20°C đến +50°C (-4°F đến 122°F)
0 đến 95% RH, không ngưng tụ |
Thời gian hồi đáp |
Trong 30s (T90) |
Hoạt động liên tục |
Pin Alkalin: 15 giờ; Pin Li-Ion: 10 giờ
70°F (21°C) |
Nguồn điện |
Hộp pin Li-Ion, hoặc hộp 3 pin “AA” Alkaline; Thay được |
Cấp bảo vệ |
ATEX, TIIS, IECEx, CE,
c CSA us classified (pending), as intrinsically safe. Class I, Division 1, Groups A, B, C, D |
Chất liệu hộp đựng |
Chống bụi, chống nước. RFI nhựa chịu va đập cao với lớp cao su bảo vệ |
Điều khiển |
5 nút ấn: POWER / ENTER, DISPLAY, AIR, RESET, SHIFT |
Bình luận