Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

Khí dò Khí dễ cháy
(Metan tiêu chuẩn)
% Volume
Methane
Oxy (O2) Hydrogen Sulfide (H2S) Carbon Monoxide (CO)
Nguyên lý dò tìm Catalytic combustion Thermal conductivity Galvanic cell Electrochemical cell
Dải dò tìm 0 ~ 100% LEL 0 ~ 100% Vol. 0 ~ 40% Vol. 0 ~ 100 ppm 0 ~ 500 ppm
Độ chính xác ± 5% of reading or
± 2% LEL
± 5% of reading or ± 2% of full scale ± 0.5% O2 ± 5% of reading or ± 2 ppm H2S ± 5% of reading or ± 5 ppm CO
Cài đặt trước báo động ( người dùng tùy chỉnh) 1st alarm 10% LEL
2nd alarm 50% LEL
Over alarm 100% LEL
No alarms for
% Vol. CH4
Low alarm 19.5% High alarm 23.5% Over alarm 40.0% 1st 5 ppm
2nd 30 ppm
TWA 10 ppm
STEL 15 ppm
Over 100 ppm
1st 25 ppm
2nd 50 ppm
TWA 25 ppm
STEL 200 ppm
Over 500 ppm
Hiển thị Màn hình LCD 7 segment, đèn nền tự động khi báo động
Phương pháp lấy mẫu Bơm trong, Lưu lượng thường 0.5 LPM, gồm bộ lọc kỵ nước
Loại báo động Báo động khí: 1st & 2nd, STEL, TWA (người dùng tùy chỉnh) và OVER
Báo động sự cố: Kết nối cảm biến, Pin yếu, thiếu dòng chảy, sự cố mạch lỗi hiệu chuẩn
Phương pháp báo động Báo động khí: đèn flash, 2 tiếng buzz, và rung
Báo động sự cố: Đèn flash, Hiển thị sự cố, tiếng buzz đứt đoạn, và rung
Nhiệt độ & độ ẩm -20°C đến +50°C (-4°F đến 122°F)
0 đến 95% RH, không ngưng tụ
Thời gian hồi đáp Trong 30s (T90)
Hoạt động liên tục Pin Alkalin: 15 giờ; Pin Li-Ion: 10 giờ
70°F (21°C)
Nguồn điện Hộp pin Li-Ion, hoặc hộp 3  pin “AA” Alkaline; Thay được
Cấp bảo vệ ATEX, TIIS, IECEx, CE,
c CSA us classified (pending), as intrinsically safe. Class I, Division 1, Groups A, B, C, D
Chất liệu hộp đựng Chống bụi, chống nước. RFI nhựa chịu va đập cao với lớp cao su bảo vệ
Điều khiển 5 nút ấn: POWER / ENTER, DISPLAY, AIR, RESET, SHIFT

Bộ sản phẩm

  • Dây đeo
  • Ống cao su 3.5”
  • Phần mềm ghi dữ liệu
  • Đầu dò 10”
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Ống 10″
  • CD Hướng dẫn sử dụng

Phụ kiện mua thêm

  • Trạm hiệu chuẩn SDM-2012
  • Calibration kit
  • Li-Ion battery pack
  • AC or DC Charger
  • Sample draw hoses (10’ standard, up to 100’ max. available)
  • Carrying case
  • Spare parts

Gx 2012

  • 1. 17-1001RK Tapered rubber inlet nozzle, 4”, RP-6 / GX-2003 / GX-2012 / Gas Tracer
    2. 21-1833RK Filter holder, clear plastic, GX-2003
    3. 33-1031RK Cotton balls, filters for probe, bag of 25
    4. 33-0159RK Teflon filter disc, 10 pieces, RP-6 / GX-2003
    5. 33-1112RK Wire mesh disk filter, RP-6 / GX-2003 / GX-2012, 10 pack
    6. 21-1890RK Top cover assembly, GX-2012 / Gas Tracer
    7. 30-0022RK Pump replacement for GX-2012 and RP-2009, with cable and connector
    8. 21-1889RK Main case assembly, GX-2012
    9. 07-6024RK Battery pack gasket, GX-2012 / Gas Tracer
    10. 07-6025RK Main case gasket, GX-2012 / Gas Tracer
    11. 51-1125RK LCD display, GX-2012 / Gas Tracer
    12. 57-2043RK CPU PC board assembly, GX-2012
    13. 49-1406RK Battery, lithium, CR 1220, for main PCB, GX-2012 / Gas Tracer
    14. 30-1053RK Vibration motor, GX-2003 / GX-2012 / Gas Tracer
    15. 10-1090RK Tap tight screw M2x4.5 mm, phillips self-tapping
    16. 57-2041RK Sensor PC board assembly, GX-2012
    17. 07-6026RK Sensor gasket, GX-2012 / Gas Tracer
    18. 33-7114RK Filter disk, H2S scrubber, 5 pack, for combustible diffusion port
    19. 33-7102RK Filter, charcoal, for CO sensor, pack of 5 GX-2009 / GX-2012 / Gas Tracer / GX-2001
    20. 21-1892RK Sensor cap assembly, GX-2012
    21. 13-0118RK Belt clip, GX-2012 / Gas Tracer
    22. 49-1615RK Batter pack, lithium ion, GX-2012 / Gas Tracer
    23. 49-1616RK-01 Alkaline Battery pack cover with gasket, GX-2012 / Gas Tracer
    24. 49-1616RK-02 Alkaline Battery pack without cover with gasket, GX-2012 / Gas Tracer
    25. 13-0112RK Wrist strap
    26. 10-1108RK Screw M2 x 16
    27. 10-1093RK Screw M2 x 6 SUS304
    28. 10-1091RK Screw M2 x 5 SUS
    29. 10-1092RK Truss screw M2 x 5
    30. OS-BM2 O2 sensor OS-BM2
    31. NC-6264A
    NC-6264B (CSA version)
    LEL sensor (non CSA)
    LEL sensor for GX-2012 CSA
    32. ES-1821 CO sensor ES-1821
    33. ES-1827I H2S sensor ES-1827I
    34. TE-7561 VOL sensor TE-7561
    35. SH-8641 PPM sensor SH-8641, Gas Tracer
    36. 49-1616RK Alkaline Battery pack without batteries with gasket, GX-2012 / Gas Tracer

Thương hiệu: RIKEN KEIKI

Máy đo khí độ đa chỉ tiêu Riken Keiki GX-2012 ( LEL, Methane, O2, H2S & CO)

Thương hiệu

2 đánh giá cho Máy đo khí độ đa chỉ tiêu Riken Keiki GX-2012 ( LEL, Methane, O2, H2S & CO)

  1. Nathaniel

    Good service.

  2. Charles

    Very well worth the money.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
Khí dò Khí dễ cháy
(Metan tiêu chuẩn)
% Volume
Methane
Oxy (O2) Hydrogen Sulfide (H2S) Carbon Monoxide (CO)
Nguyên lý dò tìm Catalytic combustion Thermal conductivity Galvanic cell Electrochemical cell
Dải dò tìm 0 ~ 100% LEL 0 ~ 100% Vol. 0 ~ 40% Vol. 0 ~ 100 ppm 0 ~ 500 ppm
Độ chính xác ± 5% of reading or
± 2% LEL
± 5% of reading or ± 2% of full scale ± 0.5% O2 ± 5% of reading or ± 2 ppm H2S ± 5% of reading or ± 5 ppm CO
Cài đặt trước báo động ( người dùng tùy chỉnh) 1st alarm 10% LEL
2nd alarm 50% LEL
Over alarm 100% LEL
No alarms for
% Vol. CH4
Low alarm 19.5% High alarm 23.5% Over alarm 40.0% 1st 5 ppm
2nd 30 ppm
TWA 10 ppm
STEL 15 ppm
Over 100 ppm
1st 25 ppm
2nd 50 ppm
TWA 25 ppm
STEL 200 ppm
Over 500 ppm
Hiển thị Màn hình LCD 7 segment, đèn nền tự động khi báo động
Phương pháp lấy mẫu Bơm trong, Lưu lượng thường 0.5 LPM, gồm bộ lọc kỵ nước
Loại báo động Báo động khí: 1st & 2nd, STEL, TWA (người dùng tùy chỉnh) và OVER
Báo động sự cố: Kết nối cảm biến, Pin yếu, thiếu dòng chảy, sự cố mạch lỗi hiệu chuẩn
Phương pháp báo động Báo động khí: đèn flash, 2 tiếng buzz, và rung
Báo động sự cố: Đèn flash, Hiển thị sự cố, tiếng buzz đứt đoạn, và rung
Nhiệt độ & độ ẩm -20°C đến +50°C (-4°F đến 122°F)
0 đến 95% RH, không ngưng tụ
Thời gian hồi đáp Trong 30s (T90)
Hoạt động liên tục Pin Alkalin: 15 giờ; Pin Li-Ion: 10 giờ
70°F (21°C)
Nguồn điện Hộp pin Li-Ion, hoặc hộp 3  pin “AA” Alkaline; Thay được
Cấp bảo vệ ATEX, TIIS, IECEx, CE,
c CSA us classified (pending), as intrinsically safe. Class I, Division 1, Groups A, B, C, D
Chất liệu hộp đựng Chống bụi, chống nước. RFI nhựa chịu va đập cao với lớp cao su bảo vệ
Điều khiển 5 nút ấn: POWER / ENTER, DISPLAY, AIR, RESET, SHIFT

Bộ sản phẩm

  • Dây đeo
  • Ống cao su 3.5”
  • Phần mềm ghi dữ liệu
  • Đầu dò 10”
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Ống 10″
  • CD Hướng dẫn sử dụng

Phụ kiện mua thêm

  • Trạm hiệu chuẩn SDM-2012
  • Calibration kit
  • Li-Ion battery pack
  • AC or DC Charger
  • Sample draw hoses (10’ standard, up to 100’ max. available)
  • Carrying case
  • Spare parts

Gx 2012

  • 1. 17-1001RK Tapered rubber inlet nozzle, 4”, RP-6 / GX-2003 / GX-2012 / Gas Tracer
    2. 21-1833RK Filter holder, clear plastic, GX-2003
    3. 33-1031RK Cotton balls, filters for probe, bag of 25
    4. 33-0159RK Teflon filter disc, 10 pieces, RP-6 / GX-2003
    5. 33-1112RK Wire mesh disk filter, RP-6 / GX-2003 / GX-2012, 10 pack
    6. 21-1890RK Top cover assembly, GX-2012 / Gas Tracer
    7. 30-0022RK Pump replacement for GX-2012 and RP-2009, with cable and connector
    8. 21-1889RK Main case assembly, GX-2012
    9. 07-6024RK Battery pack gasket, GX-2012 / Gas Tracer
    10. 07-6025RK Main case gasket, GX-2012 / Gas Tracer
    11. 51-1125RK LCD display, GX-2012 / Gas Tracer
    12. 57-2043RK CPU PC board assembly, GX-2012
    13. 49-1406RK Battery, lithium, CR 1220, for main PCB, GX-2012 / Gas Tracer
    14. 30-1053RK Vibration motor, GX-2003 / GX-2012 / Gas Tracer
    15. 10-1090RK Tap tight screw M2x4.5 mm, phillips self-tapping
    16. 57-2041RK Sensor PC board assembly, GX-2012
    17. 07-6026RK Sensor gasket, GX-2012 / Gas Tracer
    18. 33-7114RK Filter disk, H2S scrubber, 5 pack, for combustible diffusion port
    19. 33-7102RK Filter, charcoal, for CO sensor, pack of 5 GX-2009 / GX-2012 / Gas Tracer / GX-2001
    20. 21-1892RK Sensor cap assembly, GX-2012
    21. 13-0118RK Belt clip, GX-2012 / Gas Tracer
    22. 49-1615RK Batter pack, lithium ion, GX-2012 / Gas Tracer
    23. 49-1616RK-01 Alkaline Battery pack cover with gasket, GX-2012 / Gas Tracer
    24. 49-1616RK-02 Alkaline Battery pack without cover with gasket, GX-2012 / Gas Tracer
    25. 13-0112RK Wrist strap
    26. 10-1108RK Screw M2 x 16
    27. 10-1093RK Screw M2 x 6 SUS304
    28. 10-1091RK Screw M2 x 5 SUS
    29. 10-1092RK Truss screw M2 x 5
    30. OS-BM2 O2 sensor OS-BM2
    31. NC-6264A
    NC-6264B (CSA version)
    LEL sensor (non CSA)
    LEL sensor for GX-2012 CSA
    32. ES-1821 CO sensor ES-1821
    33. ES-1827I H2S sensor ES-1827I
    34. TE-7561 VOL sensor TE-7561
    35. SH-8641 PPM sensor SH-8641, Gas Tracer
    36. 49-1616RK Alkaline Battery pack without batteries with gasket, GX-2012 / Gas Tracer

Thương hiệu: RIKEN KEIKI

Máy đo khí độ đa chỉ tiêu Riken Keiki GX-2012 ( LEL, Methane, O2, H2S & CO)

2 đánh giá cho Máy đo khí độ đa chỉ tiêu Riken Keiki GX-2012 ( LEL, Methane, O2, H2S & CO)

  1. Nathaniel

    Good service.

  2. Charles

    Very well worth the money.

Thêm đánh giá