- Dòng khí:
- Dải đo: 23 đến 2530 cfm (40 đến 4300 m3/h)
- Độ chính xác: ±3% giá trị đọc ± 8 m3/h
- Độ phân giải: 1 m3/h
- Tốc độ khí:
- Dải đo: 0.15 đến 40 m/s (có ống pitot); 0.15 đến 15 m/s (có ma trận vận tốc)
- Độ chính xác: +/- 3% giá trị đọc +/- 0.05m/s
- Độ phân giải: +/- 3% giá trị đọc +/- 0.05m/s
- Nhiệt độ:
- Dải đo: -32 đến 122°F (0 đến 50°C)
- Độ chính xác: +/- 1.0°F (0.5°C)
- Độ phân giải: 0.1°C
- Độ ẩm:
- Dải đo: 0 đến 100 %RH
- Độ chính xác: +/- 3.0 %RH
- Độ phân giải: 0.1 %RH
- Kết nối: USB, Bluetooth
- Bộ nhớ: Up to 8,000 lượt đo
- Nguồn: Pin AA hoặc bộ chuyển đổi AC
Bộ sản phẩm
- Máy đo model 6700
- Chụp hút khí tiêu chuẩn (2 x 2ft)
- Cáp kết nối
- Phần mềm xử lý dữ liệu
- Hướng dẫn sử dụng
- Hộp đựng
- Chứng nhận hiệu chuẩn
Phụ kiện mua thêm
- 2×2 ft Optional Flow Hood: Model 6710-01
- 2×4 ft Optional Flow Hood: Model 6710-02
- 1×4 ft Optional Flow Hood: Model 6710-03
- 2×3 ft Optional Flow Hood: Model 6710-04
- 3×3 ft Optional Flow Hood: Model 6710-05
- 20×20 ft Optional Flow Hood: Model 6710-06
- 2×2 ft Optional Flow Hood: Model 6710-01A
- Replacement Pole Part Number (4): Model 6710-07
- Fabric Skirt Replacement: Model 6710-01FH
- Fabric Skirt Replacement with Straightener: Model 6710-01AFH
- Velocity Grid: Model 6700-01
- 5/16″ x 8-5/8″ Stainless Steel Pitot Tube: Model 6700-02
- 5/16″ x 12-5/8″ Stainless Steel Pitot Tube: Model 6700-03
- 5/16″ x 18-5/8″ Stainless Steel Pitot Tube: Model 6700-04
- Static Pressure Probe: Model 6700-08
- Pressure Tubing: Model 6700-30
- Slow-Low Tripod: Model 6710-08
- AC Adapter: Model 6710-11
- Portable Printer: Model 6710-10
- International Power Adapters: Model 301ADAPT
Nicholas –
The product is firmly packed.
Hayden –
Very well worth the money.
Zohar –
Good quality.