- Thang đo:
- Flo: 0.050 to 0.500 mg/L, 0.50 to 5.00 mg/L, 5.0 to 50.0 mg/L, 50 to 500 mg/L, 0.50 to 1.90 g/L
- Nhiệt độ: -20.0 to 120.0ºC
- Độ phân giải:
- Flo: 0.001 mg/L (ppm), 0.01 mg/L, 0.1 mg/L, 1 mg/L, 0.01 g/L
- Nhiệt độ: 0.1°C
- Bù nhiệt độ: tự động, -5 to 55°C
- Trở kháng vào: 1012 Ohm
- Nguồn: (3) PIN 1.5V
- Môi trường hoạt động: 0 to 50°C
Bộ sản phẩm
- Máy đo HI98402
- Pin (trong máy)
- Hướng dẫn sử dụng
- Phiếu bảo hành
- Vali đựng máy.
Phụ kiện mua thêm
- Điện cực đo Floride HI4010
- Điện cực so sánh HI5313
- Điện cực nhiệt độ HI7662
- Máy khuấy từ kết hợp giá đỡ điện cực HI181-2
- Dung dịch châm thân điện cực HI5313 mã HI7082, 4 chai 30mL
- Dung dịch châm thân điện cực HI4010 mã HI7075, 4 chai 30mL
- DUNG DỊCH HIỆU CHUẨN Flo 1000 ppm, 500mL (phải mua thêm TISAB II khi hiệu chuẩn)
Model HI4010-03
- Nên có vì dung dịch này dùng để kiểm tra độ nhạy cho điện cực và hiệu chuẩn máy
- – DUNG DỊCH TISAB II, 500mL
Model HI4010-00: Bắt buộc dùng để điều chỉnh ion bằng cách trộn 1 lượng bằng nhau cho dung dịch chuẩn và dung dịch mẫu trước khi đo floride
- DUNG DỊCH HIỆU CHUẨN FLO 1ppm ĐÃ TRỘN TISAB II , 500ML
Model HI4010-11
- DUNG DỊCH HIỆU CHUẨN FLO 2ppm ĐÃ TRỘN TISAB II, 500ML
Model HI4010-12
- DUNG DỊCH HIỆU CHUẨN FLO 10PPM ĐÃ TRỘN TISAB II, 500ML
Model HI4010-10
- DUNG DỊCH HIỆU CHUẨN FLO 100 PPM, 500ML (PHẢI MUA THÊM TISABII)
Model HI4010-02
- Dung dịch rửa điện cực sau khi đo HI7061L, chai 500mL
- Nước cất HI70436, 3.75 Lít
David –
Good service.