Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Dải đo: 2000 uS/cm, 0.0 đến 60.0 °C
  • Độ phân giải: 1 uS/cm, 0.1°C
  • Độ chính xác: 2% F.S, ± 0.5 °C
  • Tính năng: màn hình LCD: 2 dòng; hiệu chuẩn tự động; Chức năng HOLD; ATC
  • Pin: 4 x 1.5V Button type

Bộ sản phẩm

  • AD33P – EC/Temperature probe
  • AD70031 – 1413 µS/cm calibration solutions in sachet (20 ml)
  • Protective cap
  • Clip holder
  • Wrist strap
  • Batteries (4 x 1.5, button types)
  • Instruction manual

Phụ kiện mua thêm

  • AD33P – Replaceable EC/Temperature probe
  • AD70031P – 1413 µS/cm EC standard solution (20 ml sachet, 25 pcs.)
  • AD70442P – 1500 ppm TDS standard solution (20 ml sachet, 25 pcs.)
  • AD70000P – Rinse solution (20 ml sachet, 25 pcs.)
  • AD7061 – Electrode cleaning solution (230 ml bottle)

Thương hiệu: Adwa

Catalogue ADWA AD31 – AD32 – AD33 – AD35

Manual ADWA AD33 – AD35

Thương hiệu

1 đánh giá cho Máy đo EC/ Nhiệt độ bỏ túi ADWA AD33 (2000 uS/cm, 0.0~ 60.0 °C)

  1. Liam

    Good service.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • Dải đo: 2000 uS/cm, 0.0 đến 60.0 °C
  • Độ phân giải: 1 uS/cm, 0.1°C
  • Độ chính xác: 2% F.S, ± 0.5 °C
  • Tính năng: màn hình LCD: 2 dòng; hiệu chuẩn tự động; Chức năng HOLD; ATC
  • Pin: 4 x 1.5V Button type

Bộ sản phẩm

  • AD33P – EC/Temperature probe
  • AD70031 – 1413 µS/cm calibration solutions in sachet (20 ml)
  • Protective cap
  • Clip holder
  • Wrist strap
  • Batteries (4 x 1.5, button types)
  • Instruction manual

Phụ kiện mua thêm

  • AD33P – Replaceable EC/Temperature probe
  • AD70031P – 1413 µS/cm EC standard solution (20 ml sachet, 25 pcs.)
  • AD70442P – 1500 ppm TDS standard solution (20 ml sachet, 25 pcs.)
  • AD70000P – Rinse solution (20 ml sachet, 25 pcs.)
  • AD7061 – Electrode cleaning solution (230 ml bottle)

Thương hiệu: Adwa

Thương hiệu

1 đánh giá cho Máy đo EC/ Nhiệt độ bỏ túi ADWA AD33 (2000 uS/cm, 0.0~ 60.0 °C)

  1. Liam

    Good service.

Thêm đánh giá