- Thang đo: 0.00 đến 50.00 g/L (ppt)
- Độ phân giải: 0.25 g/L
- Sai số: ±0.50 g/L ±5% kết quả đo
- Độ chính xác: ±0.015 @0.350 g/L
- Đèn: tungsten
- Máy dò ánh sáng: tế bào quang điện silicon @610nm
- Phương pháp: Fehling
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ
- Nguồn điện: 4 Pin 1.5V AA / adapter 12 VDC;
- Tự động tắt sau 15 phút không sử dụng
Bộ sản phẩm
- Máy đo HI83746
- 4 cuvet mẫu và nắp
- Thuốc thử HI83749-20 cho 20 lần đo
- Than để khử màu rượu vang HI93703-59
- Pipet tự động 1000 µL và 200 µL
- Muỗng
- Phễu
- Giấy lọc (25)
- Khăn lau cuvet
- 4 Pin 1.5V
- Adapter 12 VDC
- Hướng dẫn sử dụng
- Phiếu bảo hành
- Chứng nhận chất lượng của máy đo
- Vali đựng máy.
Thông tin đặt hàng
- HI83746-01: 115V
- HI93746-02: 230V
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.