- Thông số đo: LC, IR, Tr, Vt
- Chế độ khởi động: INT/MAN/EXT/BUS
- Phân loại: Cao, Thấp, Qua với tiếng cảnh báo
- Cài đặt lưu trữ: có thể lưu và tải 10 nhóm
- Giao diện: RS232 GPIB(optional) có hỗ trợ lệnh SCPI
- Nhiệt độ làm việc: 0°C─40°C, độ ẩm : 90%RH, thời gian khởi động≥20 phút)
- Điện áp đo: 1.0V ─ 500V
- Độ chính xác: ±(0.5% giá trị đặt+0.2V)
- Đổi dòng:
- điện áp đo ≤100V,0.5mA─500mA;
- Điện áp đo > 100V,0.5mA─Imax,
- Imax=50W/điện áp đo
- Độ chính xác: ±(3% giá trị đặt+0.05mA)
- Dải đo: LC: 0.001uA-20.00mA/IR: 0.01kΩ-99.99GΩ
- Độ chính xác cơ bản: LC: ±(0.3%+0.05uA)
- Giới hạn trên thời gian sạc: 0 ─ 999s thủ công
- Thời gian đo: Nhanh: 40ms; trung bình: 60ms; chậm: 120ms
- Điều kiện đo: khóa dải đo, chế độ khởi động EXT và trạng thái điện áp khởi động ngoài đóng
- Cài đặt giới hạn: LC: 0 ─ 999.999mA/IR: 0 ─ 999.999GΩ
- Phân loại: qua, tượt
- Vf định mức: 1.0V ─ 500V
- Dòng sạc:
- 0.5mA ─ Imax
- Imax = 65W/Vf
- Độ chính xác: ± (3% giá trị đặt+0.05mA)
- Giới hạn trên thời gian sạc: 5s ─ 600s thủ công
Bình luận