Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Thông số đo: LC, IR, Tr, Vt
  • Chế độ khởi động: INT/MAN/EXT/BUS
  • Phân loại: Cao, Thấp, Qua với tiếng cảnh báo
  • Cài đặt lưu trữ: có thể lưu và tải 10 nhóm
  • Giao diện: RS232 GPIB(optional) có hỗ trợ lệnh SCPI
  • Nhiệt độ làm việc: 0°C─40°C, độ ẩm : 90%RH, thời gian khởi động≥20 phút)
  • Điện áp đo: 1.0V ─ 800V
  • Độ chính xác: ±(0.5% giá trị đặt+0.2V)
  • Đổi dòng:
    • điện áp đo ≤100V,0.5mA─500mA;
    • Điện áp đo > 100V,0.5mA─Imax,
    • Imax=50W/điện áp đo
    • Độ chính xác: ±(3% giá trị đặt+0.05mA)
  • Dải đo: LC: 0.001uA-20.00mA/IR: 0.01kΩ-99.99GΩ
  • Độ chính xác cơ bản: LC: ±(0.3%+0.05uA)
  • Giới hạn trên thời gian sạc: 0 ─ 999s thủ công
  • Thời gian đo: Nhanh: 40ms; trung bình: 60ms; chậm: 120ms
  • Điều kiện đo: khóa dải đo, chế độ khởi động EXT và trạng thái điện áp khởi động ngoài đóng
  • Cài đặt giới hạn: LC: 0 ─ 999.999mA/IR: 0 ─ 999.999GΩ
  • Phân loại: qua, tượt
  • Vf định mức:  1.0V ─ 800V
  • Dòng sạc:
    •  0.5mA ─ Imax
    •  Imax = 65W/Vf
    •  Độ chính xác: ± (3% giá trị đặt+0.05mA)
  • Thông số đo: LC, IR, Tr, Vt
  • Chế độ khởi động: INT/MAN/EXT/BUS
  • Phân loại: Cao, Thấp, Qua với tiếng cảnh báo
  • Cài đặt lưu trữ: có thể lưu và tải 10 nhóm
  • Giao diện: RS232 GPIB(optional) có hỗ trợ lệnh SCPI
  • Nhiệt độ làm việc: 0°C─40°C, độ ẩm : 90%RH, thời gian khởi động≥20 phút)
  • Điện áp đo: 1.0V ─ 800V
  • Độ chính xác: ±(0.5% giá trị đặt+0.2V)
  • Đổi dòng:
    •  điện áp đo ≤100V,0.5mA─500mA;
    •  Điện áp đo > 100V,0.5mA─Imax,
    •  Imax=50W/điện áp đo
    •  Độ chính xác: ±(3% giá trị đặt+0.05mA)
  • Dải đo: LC: 0.001uA-20.00mA/IR: 0.01kΩ-99.99GΩ
  • Độ chính xác cơ bản: LC: ±(0.3%+0.05uA)
  • Giới hạn trên thời gian sạc: 0 ─ 999s thủ công
  • Thời gian đo: Nhanh: 40ms; trung bình: 60ms; chậm: 120ms
  • Điều kiện đo: khóa dải đo, chế độ khởi động EXT và trạng thái điện áp khởi động ngoài đóng
  • Cài đặt giới hạn: LC: 0 ─ 999.999mA/IR: 0 ─ 999.999GΩ
  • Phân loại: qua, tượt
  • Vf định mức:  1.0V ─ 800V
  • Dòng sạc:
    •  0.5mA ─ Imax
    •  Imax = 65W/Vf
    •  Độ chính xác: ± (3% giá trị đặt+0.05mA)
  • Giới hạn trên thời gian sạc: 5s ─ 600s thủ công

Thương hiệu: Tonghui

Máy đo dòng rò tụ điện/IR Tonghui TH2689 (LC: 0.001uA-20.00mA/IR: 0.01kΩ-99.99GΩ)

Thương hiệu

Tonghui

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy đo dòng rò tụ điện/IR Tonghui TH2689 (LC: 0.001uA-20.00mA/IR: 0.01kΩ-99.99GΩ)”

Thông số kỹ thuật
  • Thông số đo: LC, IR, Tr, Vt
  • Chế độ khởi động: INT/MAN/EXT/BUS
  • Phân loại: Cao, Thấp, Qua với tiếng cảnh báo
  • Cài đặt lưu trữ: có thể lưu và tải 10 nhóm
  • Giao diện: RS232 GPIB(optional) có hỗ trợ lệnh SCPI
  • Nhiệt độ làm việc: 0°C─40°C, độ ẩm : 90%RH, thời gian khởi động≥20 phút)
  • Điện áp đo: 1.0V ─ 800V
  • Độ chính xác: ±(0.5% giá trị đặt+0.2V)
  • Đổi dòng:
    • điện áp đo ≤100V,0.5mA─500mA;
    • Điện áp đo > 100V,0.5mA─Imax,
    • Imax=50W/điện áp đo
    • Độ chính xác: ±(3% giá trị đặt+0.05mA)
  • Dải đo: LC: 0.001uA-20.00mA/IR: 0.01kΩ-99.99GΩ
  • Độ chính xác cơ bản: LC: ±(0.3%+0.05uA)
  • Giới hạn trên thời gian sạc: 0 ─ 999s thủ công
  • Thời gian đo: Nhanh: 40ms; trung bình: 60ms; chậm: 120ms
  • Điều kiện đo: khóa dải đo, chế độ khởi động EXT và trạng thái điện áp khởi động ngoài đóng
  • Cài đặt giới hạn: LC: 0 ─ 999.999mA/IR: 0 ─ 999.999GΩ
  • Phân loại: qua, tượt
  • Vf định mức:  1.0V ─ 800V
  • Dòng sạc:
    •  0.5mA ─ Imax
    •  Imax = 65W/Vf
    •  Độ chính xác: ± (3% giá trị đặt+0.05mA)
  • Thông số đo: LC, IR, Tr, Vt
  • Chế độ khởi động: INT/MAN/EXT/BUS
  • Phân loại: Cao, Thấp, Qua với tiếng cảnh báo
  • Cài đặt lưu trữ: có thể lưu và tải 10 nhóm
  • Giao diện: RS232 GPIB(optional) có hỗ trợ lệnh SCPI
  • Nhiệt độ làm việc: 0°C─40°C, độ ẩm : 90%RH, thời gian khởi động≥20 phút)
  • Điện áp đo: 1.0V ─ 800V
  • Độ chính xác: ±(0.5% giá trị đặt+0.2V)
  • Đổi dòng:
    •  điện áp đo ≤100V,0.5mA─500mA;
    •  Điện áp đo > 100V,0.5mA─Imax,
    •  Imax=50W/điện áp đo
    •  Độ chính xác: ±(3% giá trị đặt+0.05mA)
  • Dải đo: LC: 0.001uA-20.00mA/IR: 0.01kΩ-99.99GΩ
  • Độ chính xác cơ bản: LC: ±(0.3%+0.05uA)
  • Giới hạn trên thời gian sạc: 0 ─ 999s thủ công
  • Thời gian đo: Nhanh: 40ms; trung bình: 60ms; chậm: 120ms
  • Điều kiện đo: khóa dải đo, chế độ khởi động EXT và trạng thái điện áp khởi động ngoài đóng
  • Cài đặt giới hạn: LC: 0 ─ 999.999mA/IR: 0 ─ 999.999GΩ
  • Phân loại: qua, tượt
  • Vf định mức:  1.0V ─ 800V
  • Dòng sạc:
    •  0.5mA ─ Imax
    •  Imax = 65W/Vf
    •  Độ chính xác: ± (3% giá trị đặt+0.05mA)
  • Giới hạn trên thời gian sạc: 5s ─ 600s thủ công

Thương hiệu: Tonghui

Máy đo dòng rò tụ điện/IR Tonghui TH2689 (LC: 0.001uA-20.00mA/IR: 0.01kΩ-99.99GΩ)

Thương hiệu

Tonghui

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy đo dòng rò tụ điện/IR Tonghui TH2689 (LC: 0.001uA-20.00mA/IR: 0.01kΩ-99.99GΩ)”