- Đo gia tốc:
- Tầm đo : 0.5 to 199.9 m/s², 656ft/s² : 2 ft/s² to 656 ft/s²
- Độ chia : 0.1 m/s2
- Độ chính xác : ± ( 5 % + 2 d ) rdg tại 160 Hz, 80 Hz, 23 ± 5 °C
- Điểm calib : 50 m/s2
- Đo vận tốc:
- Tầm đo : 0.5 – 199.9 mm/s, 7.87 inch/s : 0.02 to 7.87 inch/s
- Độ chia : 0.1 mm/s, 0.01 inch/s
- Độ chính xác : ± ( 5 % + 2 d ) rdg tại 160 Hz, 80 Hz, 23 ± 5 °C
- Điểm calib : 50 mm/s
- Dải tần số: 10 Hz đến 1 KHz
- Hiển thị: màn hình LCD, kích thước: 61 mm x 34 mm .
- Đo: Vận tốc, gia tốc , RMS
- Nút giữ giá trị hiện tại, giá trị đỉnh , max, min
- Tự động tắt nguồn
- Mạch: mạch vi tính độc quyền.
- Thời gian lấy mẫu: Gần 1 giây.
- Nhiệt độ hoạt động: 0 – 50 (32 – 122) ℃ ℉.
- Độ ẩm hoạt động: Nhỏ hơn 80% RH.
- Nguồn cung cấp: Pin 9V DC.
- Công suất tiêu thụ: Khoảng. DC 6 mA.
- Trọng lượng:
- Máy đo : 230 g (0,53 lb).
- Que đo : 165 g
- Kích thước :
- Máy đo :180 x 72 x 32 mm .
- Que đo : đường kính 36 mm dài 71 mm
Bộ sản phẩm
- Máy chính
- Cảm biển rung (Ø8.9 mm x 42 mm, cáp 1.2 m)
- Đầu từ
- Hộp đựng
- Hướng dẫn sử dụng
Phụ kiện mua thêm
- Phần mềm ( Windows version, data record & data acquisition): SW-U801-WIN
- RS232 cable: UPCB-01
Robert –
The product is firmly packed.