- Mẫu:
- Hình lập phương: 30 × 30 × T2 đến 5 mm
- Hình đĩa: φ40 × T2 đến 5 mm
- Hình trụ:
- Đường kính ngoài φ25.6 mm
- Đường kính trong φ20 mm, L15 mm
- Mẫu bù: hình trụ: đường kính ngoài φ25.6 mm, đường kính trong φ20 mm, L15 mm
- Tải nén: 10 tới 500 N (tải cố định)
- Đo ma sát tải: cảm biến tải trọng 8 to 200 N⋅cm (Mua thêm: máy ghi biểu đồ)
- Tốc độ ma sát: 0.2 tới 200 cm/giây (chuẩn 50 ± 2.5 cm/giây)
- Mua thêmn: lò nhiệt không đổi
- Nguồn điện:
- AC 100 V, 1 pha, 15 A, 50/60 Hz
- AC 200 V, 3 pha, 30 A, 50/60 Hz (buồng sấy ổn nhiệt)
Thông số kỹ thuật
- Mẫu:
- Hình lập phương: 30 × 30 × T2 đến 5 mm
- Hình đĩa: φ40 × T2 đến 5 mm
- Hình trụ:
- Đường kính ngoài φ25.6 mm
- Đường kính trong φ20 mm, L15 mm
- Mẫu bù: hình trụ: đường kính ngoài φ25.6 mm, đường kính trong φ20 mm, L15 mm
- Tải nén: 10 tới 500 N (tải cố định)
- Đo ma sát tải: cảm biến tải trọng 8 to 200 N⋅cm (Mua thêm: máy ghi biểu đồ)
- Tốc độ ma sát: 0.2 tới 200 cm/giây (chuẩn 50 ± 2.5 cm/giây)
- Mua thêmn: lò nhiệt không đổi
- Nguồn điện:
- AC 100 V, 1 pha, 15 A, 50/60 Hz
- AC 200 V, 3 pha, 30 A, 50/60 Hz (buồng sấy ổn nhiệt)
Thương hiệu: YASUDA
Mô tả
Máy đo độ mài mòn trượt của nhựa Yasuda 283
Đánh giá (0)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy đo độ mài mòn trượt của nhựa Yasuda 283”
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.