Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Thời gian đo khoảng 8 giây
  • Màn hình LCD
  • Bước sóng λ = 860 nm
  • Thang đo: 0,01 – 1100 NTU
  • Độ phân giải:
    • 0.01 – 9.99 NTU = 0.01 NTU /
    • 10.0 – 99.9 NTU = 0.1 NTU
    • 100 – 1100 NTU = 1 NTU
  • Độ chính xác: ± 2.5 % hoặc ± 0.01 NTU (500 – 1100 NTU: ± 5 %)

Bộ sản phẩm

  • Máy chính
  • 4 dung dịch chuẩn (< 0,1, 20, 200 and 800 NTU)
  • Pin 9V, – 2 cốc đo có nắp
  • Valy đựng máy và hướng dẫn sử dụng.

Thương hiệu: Lovibond

Máy đo độ đục Lovibond TB210 IR (266020, 0.01 – 1100 NTU)

Datasheet Lovibond TB210 IR (266020)

Thương hiệu

Lovibond

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy đo độ đục Lovibond TB210 IR (266020, 0.01 – 1100 NTU)”

Thông số kỹ thuật
  • Thời gian đo khoảng 8 giây
  • Màn hình LCD
  • Bước sóng λ = 860 nm
  • Thang đo: 0,01 – 1100 NTU
  • Độ phân giải:
    • 0.01 – 9.99 NTU = 0.01 NTU /
    • 10.0 – 99.9 NTU = 0.1 NTU
    • 100 – 1100 NTU = 1 NTU
  • Độ chính xác: ± 2.5 % hoặc ± 0.01 NTU (500 – 1100 NTU: ± 5 %)

Bộ sản phẩm

  • Máy chính
  • 4 dung dịch chuẩn (< 0,1, 20, 200 and 800 NTU)
  • Pin 9V, – 2 cốc đo có nắp
  • Valy đựng máy và hướng dẫn sử dụng.

Thương hiệu: Lovibond

Máy đo độ đục Lovibond TB210 IR (266020, 0.01 – 1100 NTU)

Thương hiệu

Lovibond

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy đo độ đục Lovibond TB210 IR (266020, 0.01 – 1100 NTU)”