- Dải đo: 0.75-600mm (Steel)
- Dải vận tốc: 1000-9999m/s
- Độ phân giải: 0.01mm
- Độ chính xác: ±(0.5%H+0.04mm); H: Giá trị đo độ dày
- Chu kỳ đo: Đo điểm đơn: 6 lần mỗi lượt đo
- Màn hình: 128 x 64 LCD with LED backlight
- Bộ nhớ: 3000 giá trị dữ liệu đã lưu
- Kết nối: USB
- Nguồn: 2 Pin AA 1.5V
- Thời gian hoạt động: hơn 50 giờ (tắt đèn nền LED)
- Nhiệt độ môi trường hoạt động: -20℃ đến 70℃
- Độ ẩm: 5% đến 90% (≤90%)
- Nhiệt độ bảo quản: -30℃ đến +70℃
Bình luận