- Dải đo:
- Fe: 0 đến 5000 μm;
- NFe: 0 đến 3000 μm
- Độ chính xác: ± (2% of Mw + 1 μm)
- Độ phân giải: 0.1 μm (< 100 μm); 1 μm (> 100 μm)
- Vật liệu có thể đo: Các lớp không từ tính trên thép, sắt, …; Các lớp không dẫn điện trên nhôm, đồng, …
- Bán kính cong lồi tối thiểu: 5 mm
- Bán kính cong lõm tối thiểu: 25 mm
- Bề mặt đo tối thiểu: Ø17 mm
- Độ dày lớp tối thiểu: 0.2 mm (tối thiểu); 0.05 mm (trên vật liệu không từ tính)
- Chế độ dò: Chế độ phát hiện vật liệu tự động (Fe + NFe); Chế độ từ tính (Fe); Chế độ dòng điện xoáy (NFe)
- Chế độ đo: các phép đo đơn liên tục
- Hiệu chuẩn: Hiệu chuẩn đa điểm (1 … 4 điểm cho mỗi nhóm); hiệu chuẩn Không
- Đơn vị: μm, mm, mils
- Truyền dữ liệu: USB 2.0
- Thời gian hoạt động: Chế độ tắt máy tự động (3 phút)
- Nguồn: 3 Pin AAA 1,5V
- Màn hình: Màn hình LCD 128 x 128 px
- Hiển thị: Trạng thái pin; Phát hiện lỗi
- Điều kiện hoạt động: 0 … 50°C / 32 … 122°F; 20 … 90% RH không ngưng tụ
- Điều kiện bảo quản: -10 … 60°C / 14 … 140°F; 20 … 90% RH không ngưng tụ
Bộ sản phẩm
- 1 Máy chính CT 80
- 1 Cảm biến CT 80-FN1.5
- 3 Pin AAA
- 1 Hướng dẫn sử dụng
- 1 Hộp vận chuyển
- 1 Bộ màng mỏng tiêu chuẩn
- 1 Tấm hiệu chuẩn (Fe và NFe)
- 1 Giấy chứng nhận hiệu chuẩn ISO
Edward –
Good service.