Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Đầu đo 10MHz
  • Tốc độ : 0492 to .3937 in/m s. 1250 to 13,995 meters/sec
    • Chế độ PECT : 0.63-500mm (trên thép,sơn,phát hiện lỗ hổng)
    • Chế độ PECT  đo lớp phủ : 0.01- 2.54mm
    • Chế độ PETP :0.63- 500mm (phát hiện điểm lỗ hổng-tự động bù nhiệt)
    • Chế độ E-E : 2.54- 102mm(đo qua sơn,lớp phủ)
    • Chế độ E-E-V :1.27-25.4mm(đo qua sơn,lớp phủ)
    • Chế độ C-T : 0.0127- 2.54mm (đo độ dày lớp phủ)
  • Độ phân giải: 0.01 mm
  • Kết nối : RS232,phần mềm PC
  • Lưu trữ dữ liệu số của 21000 kết quả đo
  • Đơn vị:  Inches/Millimeters/Microseconds/metters-second
  • Vỏ nhôm cứng
  • Nhiệt độ hoạt động: -10  – 60C
  • Pin 1.5V Alkaline
  • Pin hoạt động 150 giờ

Bộ sản phẩm

  • 2 pin AA
  • Cảm biến 10MHz

Thương hiệu: Dakota

Máy đo độ dày bằng siêu âm Dakota CMX DL Dakota CMXDL (6 chế độ đo)

Thương hiệu

Dakota

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy đo độ dày bằng siêu âm Dakota CMX DL Dakota CMXDL (6 chế độ đo)”

Thông số kỹ thuật
  • Đầu đo 10MHz
  • Tốc độ : 0492 to .3937 in/m s. 1250 to 13,995 meters/sec
    • Chế độ PECT : 0.63-500mm (trên thép,sơn,phát hiện lỗ hổng)
    • Chế độ PECT  đo lớp phủ : 0.01- 2.54mm
    • Chế độ PETP :0.63- 500mm (phát hiện điểm lỗ hổng-tự động bù nhiệt)
    • Chế độ E-E : 2.54- 102mm(đo qua sơn,lớp phủ)
    • Chế độ E-E-V :1.27-25.4mm(đo qua sơn,lớp phủ)
    • Chế độ C-T : 0.0127- 2.54mm (đo độ dày lớp phủ)
  • Độ phân giải: 0.01 mm
  • Kết nối : RS232,phần mềm PC
  • Lưu trữ dữ liệu số của 21000 kết quả đo
  • Đơn vị:  Inches/Millimeters/Microseconds/metters-second
  • Vỏ nhôm cứng
  • Nhiệt độ hoạt động: -10  – 60C
  • Pin 1.5V Alkaline
  • Pin hoạt động 150 giờ

Bộ sản phẩm

  • 2 pin AA
  • Cảm biến 10MHz

Thương hiệu: Dakota

Máy đo độ dày bằng siêu âm Dakota CMX DL Dakota CMXDL (6 chế độ đo)

Thương hiệu

Dakota

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy đo độ dày bằng siêu âm Dakota CMX DL Dakota CMXDL (6 chế độ đo)”