Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Đo độ dẫn điện (EC):
    • Dải đo: …µS/cm to 200.0 mS/cm (k=1.0)
    • Độ phân giải: 0.05% trên toàn dải đo (F.S.); ±1.5% trên toàn dải đo > 18.0 mS/cm
    • Nhiệt độ tham chiếu: 15 ~ 30 độ C (điều chỉnh được)
    • Bù trừ nhiệt độ: 0.00 to 10.00% (điều chỉnh được)
    • Hằng số pin: 0.1 / 1.0 / 10.0 (điều chỉnh được)
    • Số điểm hiệu chuẩn: 4 điểm (tự động) / 5 điểm (thủ công)
    • Thiết đặt đơn vị đo: Tự động chuyển dải đo / thủ công; uS/cm hoặc mS/cm hoặc S/m
  • Đo tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS):
    • Dải đo: ..ppm ~ 100 ppt (hệ số TDS @ 0.5)
    • Độ phân giải: 0.01 ppm (mg/L) / 0.1 ppt (g/L)
    • Độ chính xác: ± 0.1% trên toàn dải đo (F.S.)
    • Đồ thị TDS: EN27888, 442, NaCl, tuyến tính (0.40 ~ 1.00)
  • Đo điện trở (RES):
    • Dải đo: 0.000 Ω•cm đến 20.0 MΩ•cm
    • Độ phân giải: 0.05% trên toàn dải đo (F.S.)
    • Độ chính xác: ± 0.6% trên toàn dải đo (F.S.); ±1.5% trên toàn dải đo > 18.0 MΩ•cm
  • Đo độ mặn: 0.0 to 100.0 ppt / 0.00 to 10.00 %
    • Độ phân giải: 0.1 ppt / 0.01%
    • Độ chính xác: ±0.2% trên toàn dải đo (F.S.)
    • Đồ thị độ mặn : NaCl / Seawater
    • Lựa chọn hiệu chuẩn: có
  • Đo nhiệt độ:
    • Dải đo: -30.0 ~ 130 độ C / -22.0 to 266.0 °F
    • Độ phân giải: 0.1 °C / °F
    • Độ chính xác: ± 0.5 °C / ± 0.9 °C
  • Các tính năng khác:
    • Bộ nhớ: 1000 dữ liệu
    • Tự động ghi dữ liệu: có
    • Đồng hồ: có
    • Thời gian: Có
    • Các chế độ đo: Tự động ổn định, Tự động giữ, Thời gian thực
    • Tự động tắt: Có
    • Hiển thị tình trạng điện cực: có
    • Hiển thị tin nhắn thông báo: có
    • Nâng cấp phần mềm: có (thông qua PC (USB)), cáp PN 3200779639
    • Kết nối máy tính: qua cáp PC (USB) PN 3200779639
    • Kết nối máy in: qua cáp Máy in (RS232) PN 3200779638
    • Ngõ vào: BNC (điện cực độ dẫn), phono (cảm biến nhiệt độ)
    • Ngõ ra: Phono (cho kết nối PC / máy in)
    • Màn hình hiển thị: LCD có đèn nền, hai kênh
    • Tiêu chuẩn bảo vệ: IP67, chống sốc & chống trầy xước, chống trượ
    • Nguồn điện: 2 x pin “AAA”
    • Tuổi thọ pin: > 500 giờ

Thương hiệu: HORIBA

Máy đo độ dẫn/điện trở/TDS cầm tay HORIBA EC220 (Chưa có điện cực)

Thương hiệu

1 đánh giá cho Máy đo độ dẫn/điện trở/TDS cầm tay HORIBA EC220 (Chưa có điện cực)

  1. Dominic

    Very well worth the money.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • Đo độ dẫn điện (EC):
    • Dải đo: …µS/cm to 200.0 mS/cm (k=1.0)
    • Độ phân giải: 0.05% trên toàn dải đo (F.S.); ±1.5% trên toàn dải đo > 18.0 mS/cm
    • Nhiệt độ tham chiếu: 15 ~ 30 độ C (điều chỉnh được)
    • Bù trừ nhiệt độ: 0.00 to 10.00% (điều chỉnh được)
    • Hằng số pin: 0.1 / 1.0 / 10.0 (điều chỉnh được)
    • Số điểm hiệu chuẩn: 4 điểm (tự động) / 5 điểm (thủ công)
    • Thiết đặt đơn vị đo: Tự động chuyển dải đo / thủ công; uS/cm hoặc mS/cm hoặc S/m
  • Đo tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS):
    • Dải đo: ..ppm ~ 100 ppt (hệ số TDS @ 0.5)
    • Độ phân giải: 0.01 ppm (mg/L) / 0.1 ppt (g/L)
    • Độ chính xác: ± 0.1% trên toàn dải đo (F.S.)
    • Đồ thị TDS: EN27888, 442, NaCl, tuyến tính (0.40 ~ 1.00)
  • Đo điện trở (RES):
    • Dải đo: 0.000 Ω•cm đến 20.0 MΩ•cm
    • Độ phân giải: 0.05% trên toàn dải đo (F.S.)
    • Độ chính xác: ± 0.6% trên toàn dải đo (F.S.); ±1.5% trên toàn dải đo > 18.0 MΩ•cm
  • Đo độ mặn: 0.0 to 100.0 ppt / 0.00 to 10.00 %
    • Độ phân giải: 0.1 ppt / 0.01%
    • Độ chính xác: ±0.2% trên toàn dải đo (F.S.)
    • Đồ thị độ mặn : NaCl / Seawater
    • Lựa chọn hiệu chuẩn: có
  • Đo nhiệt độ:
    • Dải đo: -30.0 ~ 130 độ C / -22.0 to 266.0 °F
    • Độ phân giải: 0.1 °C / °F
    • Độ chính xác: ± 0.5 °C / ± 0.9 °C
  • Các tính năng khác:
    • Bộ nhớ: 1000 dữ liệu
    • Tự động ghi dữ liệu: có
    • Đồng hồ: có
    • Thời gian: Có
    • Các chế độ đo: Tự động ổn định, Tự động giữ, Thời gian thực
    • Tự động tắt: Có
    • Hiển thị tình trạng điện cực: có
    • Hiển thị tin nhắn thông báo: có
    • Nâng cấp phần mềm: có (thông qua PC (USB)), cáp PN 3200779639
    • Kết nối máy tính: qua cáp PC (USB) PN 3200779639
    • Kết nối máy in: qua cáp Máy in (RS232) PN 3200779638
    • Ngõ vào: BNC (điện cực độ dẫn), phono (cảm biến nhiệt độ)
    • Ngõ ra: Phono (cho kết nối PC / máy in)
    • Màn hình hiển thị: LCD có đèn nền, hai kênh
    • Tiêu chuẩn bảo vệ: IP67, chống sốc & chống trầy xước, chống trượ
    • Nguồn điện: 2 x pin “AAA”
    • Tuổi thọ pin: > 500 giờ

Thương hiệu: HORIBA

Máy đo độ dẫn/điện trở/TDS cầm tay HORIBA EC220 (Chưa có điện cực)

1 đánh giá cho Máy đo độ dẫn/điện trở/TDS cầm tay HORIBA EC220 (Chưa có điện cực)

  1. Dominic

    Very well worth the money.

Thêm đánh giá