- Đo độ dẫn điện (EC):
- Dải đo: ...µS/cm to 200.0 mS/cm (k=1.0)
- Độ phân giải: 0.05% trên toàn dải đo (F.S.); ±1.5% trên toàn dải đo > 18.0 mS/cm
- Nhiệt độ tham chiếu: 15 ~ 30 độ C (điều chỉnh được)
- Bù trừ nhiệt độ: 0.00 to 10.00% (điều chỉnh được)
- Hằng số pin: 0.1 / 1.0 / 10.0 (điều chỉnh được)
- Số điểm hiệu chuẩn: 4 điểm (tự động) / 5 điểm (thủ công)
- Thiết đặt đơn vị đo: Tự động chuyển dải đo / thủ công; uS/cm hoặc mS/cm hoặc S/m
- Đo tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS):
- Dải đo: ..ppm ~ 100 ppt (hệ số TDS @ 0.5)
- Độ phân giải: 0.01 ppm (mg/L) / 0.1 ppt (g/L)
- Độ chính xác: ± 0.1% trên toàn dải đo (F.S.)
- Đồ thị TDS: EN27888, 442, NaCl, tuyến tính (0.40 ~ 1.00)
- Đo điện trở (RES):
- Dải đo: 0.000 Ω•cm đến 20.0 MΩ•cm
- Độ phân giải: 0.05% trên toàn dải đo (F.S.)
- Độ chính xác: ± 0.6% trên toàn dải đo (F.S.); ±1.5% trên toàn dải đo > 18.0 MΩ•cm
- Đo độ mặn: 0.0 to 100.0 ppt / 0.00 to 10.00 %
- Độ phân giải: 0.1 ppt / 0.01%
- Độ chính xác: ±0.2% trên toàn dải đo (F.S.)
- Đồ thị độ mặn : NaCl / Seawater
- Lựa chọn hiệu chuẩn: có
- Đo nhiệt độ:
- Dải đo: -30.0 ~ 130 độ C / -22.0 to 266.0 °F
- Độ phân giải: 0.1 °C / °F
- Độ chính xác: ± 0.5 °C / ± 0.9 °C
- Các tính năng khác:
- Bộ nhớ: 1000 dữ liệu
- Tự động ghi dữ liệu: có
- Đồng hồ: có
- Thời gian: Có
- Các chế độ đo: Tự động ổn định, Tự động giữ, Thời gian thực
- Tự động tắt: Có
- Hiển thị tình trạng điện cực: có
- Hiển thị tin nhắn thông báo: có
- Nâng cấp phần mềm: có (thông qua PC (USB)), cáp PN 3200779639
- Kết nối máy tính: qua cáp PC (USB) PN 3200779639
- Kết nối máy in: qua cáp Máy in (RS232) PN 3200779638
- Ngõ vào: BNC (điện cực độ dẫn), phono (cảm biến nhiệt độ)
- Ngõ ra: Phono (cho kết nối PC / máy in)
- Màn hình hiển thị: LCD có đèn nền, hai kênh
- Tiêu chuẩn bảo vệ: IP67, chống sốc & chống trầy xước, chống trượ
- Nguồn điện: 2 x pin "AAA"
- Tuổi thọ pin: > 500 giờ
Bình luận