Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Kiểu đầu đo : kiểu D tiêu chuẩn
  • Ngoài ra : thiết bị tương thích với các đầu đo :
    • kiểu DC : cho những vách trong của chiếc ống (lựa chọn mua thêm)
    • kiểu D+15 : cho bánh răng và ổ bi (lựa chọn mua thêm)
    • kiểu DL : cho những cơ cấu hẹp như bánh răng nhỏ (lựa chọn mua thêm)
  •  Hiển thị LCD đèn LED 7 thanh
  •  Dải đo :
    • Leeb : 1-999HL , độ phân giải : 1HL
    • Vickers : 43-950HV, độ phân giải : 1HV
    • Brinell : 20-894HB, độ phân giải : 1HB
    • Rockwell C : 19.3-68.2HRC, độ phân giải : 0.1HRC
    • Rockwell B : 13.5-101.7HRB, độ phân giải : 0.1HRB
    • Shore : 13.2-99.3HS, độ phân giải : 0.1HS
    • Tensile streng : 499-1996MPa, độ phân giải : 1MPa
  •  Chức năng :
    •  tự động bù góc, tính năng bù, tính năng phán đoán OK/NG, tính năng chuyển đổi.
    •  bộ nhớ : lưu 1800 giá trị
    •  hiển thị giá trị : trung bình, lớn nhất, nhỏ nhất,
    •  chế độ tự động nghỉ, hiển thị số lần tác động
  •  Mẫu thử cho phép: độ dày nhỏ nhất 5mm hoặc hơn, khối lượng 5kg hoặc hơn (khi khối lượng làm mẫu là 0.1kg hoặc hơn và nhỏ hơn 5kg, phải đặt cố định mới có thẻ thử được).
  • Điểm kiểm tra : 5mm hoặc hơn từ mép của mẫu , 3mm hoặc hơn đến toàn bộ điểm kiểm tra.
  • Độ bóng nhám bề mặt mẫu : Ra 10 um hoặc nhỏ hơn.
  • Đầu ra : RS 232C
  • Nguồn cung cấp : 2 pin AA hoặc AC adaptor (chọn mua thêm)
  • Kích thước :
    • Màn hình : 70 x 110 x 35mm, trọng lượng 200g
    • Đầu đo : ø28 x 175mm, (tip : ø22mm), trọng lượng 120g

Bộ sản phẩm

Pin, HDSD, đầu đo kiểu D, khối chuẩn, cờ lê, chổi lau, cáp kết nối cảm biến

Phụ kiện mua thêm

  • 264-504 : Digimatic Mini- Processor DP-1VR
  • 937387 : Connecting cable , For DP-1VR and display unit
  • 09EAA082 : Printer paper , For DP-1VR 10 rolls / set
  • 810-622 : Thermal printer , With a connecting cable for DPU-414
  • 19BAA157 : Printer paper , For DPU-414 (TP411-28CL)
  • 19BAA238 : Connecting cable , For PC and the display unit RS-232C (for DOS / V PC)
  • 526688 : AC adapter , For the display unit (AD908N) 1
  • 19BAA243 : Hardness test block : 880HLD (ø115mm, t33mm, 3.7kg)
  • 19BAA244 : Hardness test block : 830HLD (ø115mm, t33mm, 3.7kg)
  • 19BAA245 : Hardness test block : 730HLD (ø115mm, t33mm, 3.7kg)
  • 19BAA246 : Hardness test block : 620HLD (ø115mm, t33mm, 3.7kg)
  • 19BAA247 : Hardness test block : 520HLD (ø115mm, t33mm, 3.7kg)
  • 19BAA248 : Support ring , For convex surface of cylinder (R10-R20)
  • 19BAA249 : Support ring , For convex surface of cylinder (R14-R20)
  • 19BAA250 : Support ring , For convex surface of sphere (R10-R27.5)
  • 19BAA251 : Support ring , For concave surface of sphere (R13.5-R20)
  • 19BAA457 : Carbide ball , For D, DC, D+15 type impactors
  • 19BAA458 : Ball shaft , For DL type impactor
  • 810-287 : Impactor UD-411 , D : approx.ø28 x 175mm, 120g (tip:ø22mm)
  • 810-288 : Impactor UD-412 , DC : approx.ø22 x 85mm, 50g (tip:ø22mm)
  • 810-289 : Impactor UD-413 , D+15 : approx.ø28 x 190mm, 130g (tip width 11mm)
  • 810-290 : Impactor UD-414 , DL: approx.ø28 x 230mm, 140g (tip:ø4 mm)

Thương hiệu: Mitutoyo

Máy đo độ cứng kim loại cầm tay Mitutoyo HH-411

Thương hiệu

1 đánh giá cho Máy đo độ cứng kim loại cầm tay Mitutoyo HH-411

  1. Camden

    Good quality.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • Kiểu đầu đo : kiểu D tiêu chuẩn
  • Ngoài ra : thiết bị tương thích với các đầu đo :
    • kiểu DC : cho những vách trong của chiếc ống (lựa chọn mua thêm)
    • kiểu D+15 : cho bánh răng và ổ bi (lựa chọn mua thêm)
    • kiểu DL : cho những cơ cấu hẹp như bánh răng nhỏ (lựa chọn mua thêm)
  •  Hiển thị LCD đèn LED 7 thanh
  •  Dải đo :
    • Leeb : 1-999HL , độ phân giải : 1HL
    • Vickers : 43-950HV, độ phân giải : 1HV
    • Brinell : 20-894HB, độ phân giải : 1HB
    • Rockwell C : 19.3-68.2HRC, độ phân giải : 0.1HRC
    • Rockwell B : 13.5-101.7HRB, độ phân giải : 0.1HRB
    • Shore : 13.2-99.3HS, độ phân giải : 0.1HS
    • Tensile streng : 499-1996MPa, độ phân giải : 1MPa
  •  Chức năng :
    •  tự động bù góc, tính năng bù, tính năng phán đoán OK/NG, tính năng chuyển đổi.
    •  bộ nhớ : lưu 1800 giá trị
    •  hiển thị giá trị : trung bình, lớn nhất, nhỏ nhất,
    •  chế độ tự động nghỉ, hiển thị số lần tác động
  •  Mẫu thử cho phép: độ dày nhỏ nhất 5mm hoặc hơn, khối lượng 5kg hoặc hơn (khi khối lượng làm mẫu là 0.1kg hoặc hơn và nhỏ hơn 5kg, phải đặt cố định mới có thẻ thử được).
  • Điểm kiểm tra : 5mm hoặc hơn từ mép của mẫu , 3mm hoặc hơn đến toàn bộ điểm kiểm tra.
  • Độ bóng nhám bề mặt mẫu : Ra 10 um hoặc nhỏ hơn.
  • Đầu ra : RS 232C
  • Nguồn cung cấp : 2 pin AA hoặc AC adaptor (chọn mua thêm)
  • Kích thước :
    • Màn hình : 70 x 110 x 35mm, trọng lượng 200g
    • Đầu đo : ø28 x 175mm, (tip : ø22mm), trọng lượng 120g

Bộ sản phẩm

Pin, HDSD, đầu đo kiểu D, khối chuẩn, cờ lê, chổi lau, cáp kết nối cảm biến

Phụ kiện mua thêm

  • 264-504 : Digimatic Mini- Processor DP-1VR
  • 937387 : Connecting cable , For DP-1VR and display unit
  • 09EAA082 : Printer paper , For DP-1VR 10 rolls / set
  • 810-622 : Thermal printer , With a connecting cable for DPU-414
  • 19BAA157 : Printer paper , For DPU-414 (TP411-28CL)
  • 19BAA238 : Connecting cable , For PC and the display unit RS-232C (for DOS / V PC)
  • 526688 : AC adapter , For the display unit (AD908N) 1
  • 19BAA243 : Hardness test block : 880HLD (ø115mm, t33mm, 3.7kg)
  • 19BAA244 : Hardness test block : 830HLD (ø115mm, t33mm, 3.7kg)
  • 19BAA245 : Hardness test block : 730HLD (ø115mm, t33mm, 3.7kg)
  • 19BAA246 : Hardness test block : 620HLD (ø115mm, t33mm, 3.7kg)
  • 19BAA247 : Hardness test block : 520HLD (ø115mm, t33mm, 3.7kg)
  • 19BAA248 : Support ring , For convex surface of cylinder (R10-R20)
  • 19BAA249 : Support ring , For convex surface of cylinder (R14-R20)
  • 19BAA250 : Support ring , For convex surface of sphere (R10-R27.5)
  • 19BAA251 : Support ring , For concave surface of sphere (R13.5-R20)
  • 19BAA457 : Carbide ball , For D, DC, D+15 type impactors
  • 19BAA458 : Ball shaft , For DL type impactor
  • 810-287 : Impactor UD-411 , D : approx.ø28 x 175mm, 120g (tip:ø22mm)
  • 810-288 : Impactor UD-412 , DC : approx.ø22 x 85mm, 50g (tip:ø22mm)
  • 810-289 : Impactor UD-413 , D+15 : approx.ø28 x 190mm, 130g (tip width 11mm)
  • 810-290 : Impactor UD-414 , DL: approx.ø28 x 230mm, 140g (tip:ø4 mm)

Thương hiệu: Mitutoyo

1 đánh giá cho Máy đo độ cứng kim loại cầm tay Mitutoyo HH-411

  1. Camden

    Good quality.

Thêm đánh giá