- Đo từ trường động (AC)
- Dải đo
- Sector 1: 0 ... 300 mT / 0 ... 3000 G
- Sector 2: 0 ... 3000 mT / 0 ... 30000 G
- Độ phân dải
- Sector 1: 0,01 mT / 0,1 G
- Sector 2: 0,1 mT / 1 G
- Độ chính xác: ± 5 % + 20 digits
- Tần số có thể đo lường: 50 Hz / 60 Hz
- Đo từ trường tĩnh (DC)
- Dải đo
- Sector 1: 0 ... 150 mT / 0 ... 1500 G
- Sector 2: 0 ... 1500 mT / 0 ... 15000 G
- Độ phân dải
- Sector 1: 0,01 mT / 0,1 G
- Sector 2: 0,1 mT / 1 G
- Độ chính xác: ± 5 % + 20 dígitos
- Tính năng chung
- Thời gian đo: 1 giây
- Đo hướng: 1 trục
- Hiển thị: LCD
- Chức năng: ghi giá trị min, max, giữ giá trị đo
- Điều kiện môi trường: 0 ... +50 °C / max. 85 % R.H.
- Nguồn cung cấp: Pin 9 V
- Dòng điện vào: khoảng 20,5 mA
- Kích thước que đo: 177 x 29 x 17 mm
Bình luận