Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Loại cảm biến: Điện trường (E)
  • Dải tần số: 10 MHz ~ 8.0 GHz
  • Đặc tính hướng: đẳng hướng, 3 chiều
  • Dải đo (CW signal > 50 MHz): 20 mV/m ~ 108.0 V/m
    • 53 mA/m to 286.4 mA/m
    • 1 μW/m2 to 30.93 W/m2
    • 0 μW/cm2 to 3.093 mW/cm2
  • Độ chính xác (@1 V/m and 50 MHz): ± 1.0 dB
  • Hồi đáp tần số : ± 1.0 dB (50 MHz to 1.9 GHz); ± 2.4 dB (1.9 GHz to 35 GHz)
  • Độ trệch đẳng hướng: ±1.0 dB f>50 MHz
  • Quá tải: 0.42 mW/m2 (40 V/m)
  • Phản hồi nhiệt độ (0 to 50ºC): ± 0.5 dB

Thương hiệu: TES

Máy đo điện trường TES-593 (10 MHz ~ 8.0 GHz, 108.0 V/m)

Thương hiệu

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy đo điện trường TES-593 (10 MHz ~ 8.0 GHz, 108.0 V/m)”

Thông số kỹ thuật
  • Loại cảm biến: Điện trường (E)
  • Dải tần số: 10 MHz ~ 8.0 GHz
  • Đặc tính hướng: đẳng hướng, 3 chiều
  • Dải đo (CW signal > 50 MHz): 20 mV/m ~ 108.0 V/m
    • 53 mA/m to 286.4 mA/m
    • 1 μW/m2 to 30.93 W/m2
    • 0 μW/cm2 to 3.093 mW/cm2
  • Độ chính xác (@1 V/m and 50 MHz): ± 1.0 dB
  • Hồi đáp tần số : ± 1.0 dB (50 MHz to 1.9 GHz); ± 2.4 dB (1.9 GHz to 35 GHz)
  • Độ trệch đẳng hướng: ±1.0 dB f>50 MHz
  • Quá tải: 0.42 mW/m2 (40 V/m)
  • Phản hồi nhiệt độ (0 to 50ºC): ± 0.5 dB

Thương hiệu: TES

Máy đo điện trường TES-593 (10 MHz ~ 8.0 GHz, 108.0 V/m)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy đo điện trường TES-593 (10 MHz ~ 8.0 GHz, 108.0 V/m)”