- Dải đo:
- 10A, 1.000mΩ~200mΩ (1μΩ)
- 100A, 0.01μΩ~40mΩ (1μΩ/0.01μΩ)
- 200A, 0.01μΩ~20mΩ (1μΩ/0.01μΩ)
- 600A, 0.01μΩ~2mΩ (1μΩ/0.01μΩ)
- Nguồn: AC220V±10%; 50±2Hz
- Môi trường làm việc: Nhiệt độ -10 ~ +50℃, độ ẩm ≤85% RH (Không ngưng tụ)
- Điều kiện đo: Nhiệt độ 15 ~ +35℃, độ ẩm ≤85% RH (Không ngưng tụ)
- Điều kiện bảo quản: Nhiệt độ -20 ~ +70℃, độ ẩm ≤85% RH (Không ngưng tụ)
- Phương pháp làm mát: Làm mát bằng không khí
- Điện trở cách điện: Tiếp đất >20MΩ
- Cấp bảo vệ: IP54
- Phương pháp làm việc: Làm việc liên tục / làm việc do người dùng xác định
Thông số kỹ thuật
- Dải đo:
- 10A, 1.000mΩ~200mΩ (1μΩ)
- 100A, 0.01μΩ~40mΩ (1μΩ/0.01μΩ)
- 200A, 0.01μΩ~20mΩ (1μΩ/0.01μΩ)
- 600A, 0.01μΩ~2mΩ (1μΩ/0.01μΩ)
- Nguồn: AC220V±10%; 50±2Hz
- Môi trường làm việc: Nhiệt độ -10 ~ +50℃, độ ẩm ≤85% RH (Không ngưng tụ)
- Điều kiện đo: Nhiệt độ 15 ~ +35℃, độ ẩm ≤85% RH (Không ngưng tụ)
- Điều kiện bảo quản: Nhiệt độ -20 ~ +70℃, độ ẩm ≤85% RH (Không ngưng tụ)
- Phương pháp làm mát: Làm mát bằng không khí
- Điện trở cách điện: Tiếp đất >20MΩ
- Cấp bảo vệ: IP54
- Phương pháp làm việc: Làm việc liên tục / làm việc do người dùng xác định
Thương hiệu: HV HIPOT
Mô tả
Máy đo điện trở tiếp xúc tự động HV HIPOT GDHL-600
Đánh giá (2)
2 đánh giá cho Máy đo điện trở tiếp xúc tự động HV HIPOT GDHL-600
-
Good quality.
-
Good service.
Thêm đánh giá
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Owen –
Good quality.
Ryan –
Good service.