- Hiển thị:
- Màn hình: màn hình màu TFT 4.3 inch 480×272 24 bit
- Chữ số hiển thị:
- R: chậm 5 chữ số, chữ số hiển thị tối đa 35000; nhanh,chữ số hiển thị tối đa 3500
- V: chậm 5 chữ số, chữ số hiển thị tối đa 35000; nhanh,chữ số hiển thị tối đa 3500
- Thông số đo: R, V, R-V, Z-θ°, Z-θr,L-Q, L-R, R-X, R-Q
- Độ chính xác cơ bản: R: 0.1%, V: 0.05%
- Nguồn tín hiệu đo:
- Tần số: 1kHz ± 0.2Hz sóng hình sin
- Định dòng: 100mA/10mA/1mA/100uA/10uA
- Dải hiển thị:
- R/ Z/ X: 1uΩ—3.5kΩ
- DC V: 100uV—350V
- L: 0.2nH-1H
- Q: 0.001—9999.9
- θd(deg): -179.99—179.99
- θd(rad): -3.1416—3.1416
- Dải đo:
- AC R: 30mΩ/300mΩ/3Ω/30Ω/300Ω/3kΩ
- DC V: 30V/300V
- Điện áp đầu vào tối đa: 350V
- Tốc độ đo(lần/s): FAST: 50 lần/s; MED: 10 lần/s; SLOW1: 5 lần/s; SLOW2: 3 lần/s
- Bộ so: 10 bins
- Chế độ dải: tự động, giữ
- Chế độ kích: trong, thủ công, ngoài, bus
- Giao diện: bộ xử lý、RS232、USB DEVICE、GPIBoptional)、USB HOST
- Thông số kỹ thuật chung:
- Môi trường hoạt động:
- Nhiệt độ: 0℃ -40℃
- Độ ẩm: ≤90%RH
- Nguồn:
- Điện áp: 100V-120V, 198V-242V
- Tần số: 47Hz – 63Hz
- Công suất tiêu thụ: tối đa.15AV
- Kích thước (WxHxD):
- 215mmx87mmx335mm (tịnh)
- 235mmx105mmx360mm (kèm vỏ)
Thông số kỹ thuật
- Hiển thị:
- Màn hình: màn hình màu TFT 4.3 inch 480×272 24 bit
- Chữ số hiển thị:
- R: chậm 5 chữ số, chữ số hiển thị tối đa 35000; nhanh,chữ số hiển thị tối đa 3500
- V: chậm 5 chữ số, chữ số hiển thị tối đa 35000; nhanh,chữ số hiển thị tối đa 3500
- Thông số đo: R, V, R-V, Z-θ°, Z-θr,L-Q, L-R, R-X, R-Q
- Độ chính xác cơ bản: R: 0.1%, V: 0.05%
- Nguồn tín hiệu đo:
- Tần số: 1kHz ± 0.2Hz sóng hình sin
- Định dòng: 100mA/10mA/1mA/100uA/10uA
- Dải hiển thị:
- R/ Z/ X: 1uΩ—3.5kΩ
- DC V: 100uV—350V
- L: 0.2nH-1H
- Q: 0.001—9999.9
- θd(deg): -179.99—179.99
- θd(rad): -3.1416—3.1416
- Dải đo:
- AC R: 30mΩ/300mΩ/3Ω/30Ω/300Ω/3kΩ
- DC V: 30V/300V
- Điện áp đầu vào tối đa: 350V
- Tốc độ đo(lần/s): FAST: 50 lần/s; MED: 10 lần/s; SLOW1: 5 lần/s; SLOW2: 3 lần/s
- Bộ so: 10 bins
- Chế độ dải: tự động, giữ
- Chế độ kích: trong, thủ công, ngoài, bus
- Giao diện: bộ xử lý、RS232、USB DEVICE、GPIBoptional)、USB HOST
- Thông số kỹ thuật chung:
- Môi trường hoạt động:
- Nhiệt độ: 0℃ -40℃
- Độ ẩm: ≤90%RH
- Nguồn:
- Điện áp: 100V-120V, 198V-242V
- Tần số: 47Hz – 63Hz
- Công suất tiêu thụ: tối đa.15AV
- Kích thước (WxHxD):
- 215mmx87mmx335mm (tịnh)
- 235mmx105mmx360mm (kèm vỏ)
Thương hiệu: Tonghui
Mô tả
Máy đo điện trở thấp AC Tonghui TH2523A (3kΩ)
Đánh giá (0)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy đo điện trở thấp AC Tonghui TH2523A (3kΩ)”
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.