Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Màn hình: màn hình kỹ thuật số LCD: 1999 lần đếm
  • Dải đo: Điện trở đất: 2000Ω, LSD:0.01 đến 1Ω;
  • Điện áp đất: 200V
  • Độ chính xác: Điện trở đất: Dải 20Ω: ±2%rdg±0.1Ω/Dải 200Ω: ±2%rdg±3dgt/Dải 2000Ω: ±2%rdg±3dgt;
  • Độ chính xác Điện áp đất: ±1%rdg±4dgt
  • Đo tần số: 820Hz
  • Dòng điện: 3mA (ở dải 20Ω)
  • Tuổi thọ pin: 4.5 giờ (3300 lần/5 giây)
  • Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động: 0~40°C, ≤  85%Rh

Bộ sản phẩm

  • Đầu đo 3 cực 98074, đinh đóng đất 98070, đầu đo 2 cực 98075, hộp đựng 93041, quai đeo 99018, 6 pin AA R6, hướng dẫn sử dụng

Thương hiệu: YOKOGAWA

Máy đo điện trở đất YOKOGAWA EY200

Manual-Yokogawa-EY200

Thương hiệu

YOKOGAWA

1 đánh giá cho Máy đo điện trở đất YOKOGAWA EY200

  1. David

    Very well worth the money.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • Màn hình: màn hình kỹ thuật số LCD: 1999 lần đếm
  • Dải đo: Điện trở đất: 2000Ω, LSD:0.01 đến 1Ω;
  • Điện áp đất: 200V
  • Độ chính xác: Điện trở đất: Dải 20Ω: ±2%rdg±0.1Ω/Dải 200Ω: ±2%rdg±3dgt/Dải 2000Ω: ±2%rdg±3dgt;
  • Độ chính xác Điện áp đất: ±1%rdg±4dgt
  • Đo tần số: 820Hz
  • Dòng điện: 3mA (ở dải 20Ω)
  • Tuổi thọ pin: 4.5 giờ (3300 lần/5 giây)
  • Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động: 0~40°C, ≤  85%Rh

Bộ sản phẩm

  • Đầu đo 3 cực 98074, đinh đóng đất 98070, đầu đo 2 cực 98075, hộp đựng 93041, quai đeo 99018, 6 pin AA R6, hướng dẫn sử dụng

Thương hiệu: YOKOGAWA

Máy đo điện trở đất YOKOGAWA EY200

Thương hiệu

YOKOGAWA

1 đánh giá cho Máy đo điện trở đất YOKOGAWA EY200

  1. David

    Very well worth the money.

Thêm đánh giá