- Điện trở dất: 4000Ω
- Điện áp đất AC: 400V
- Tần số: 50Hz/60Hz
- Hiển thị đếm: 4000
- Chọn dải thủ công: Có
- Tự động tắt: Có
- Chỉ báo pin yếu: Có
- Giữ dữu liệu: Có
- Lưu dữ liệu: 20
- Đèn nền LCD: Có
- Hiển thị đầy đủ biểu tượng: Có
- Bảo vệ cách nhiệt kép: Có
- Hiển thị tiếp xúc kém: Có
- Hiển thị : Có
- Kiểm tra 4 dây: Có
- Kiểm tra 3 dây: Có
- Nguồn điện: Pin 1.5V (LR6) x 6
- Màn hình: 70.6mm x 34mm
- Màu máy: Đỏ và xám
Bộ sản phẩm
Pin, dây đo đơn giản kèm kẹp cá sấu, dây đo tiêu chuẩn kèm kẹp cá sấu, cọc tiếp đất, dây đeo
Thông tin đặt hàng
Specifications | Range | UT521 | UT522 |
Earth resistance (Ω) | 0~20Ω | ±(2%+10) | |
0~200Ω | ±(2%+3) | ||
0~2000Ω | ±(2%+3) | ||
0~40Ω | ±(2%+20) | ||
0~400Ω | ±(2%+3) | ||
0~4000Ω | ±(2%+3) | ||
AC earth voltage (V) | 0~200V | ±(1%+4) | |
0~400V | ±(1%+6) | ||
Frequency: 50Hz/60Hz | √ | √ | |
Features | |||
Display count | 2000 | 4000 | |
Manual range | √ | √ | |
Auto power off | Around 10 minutes | √ | √ |
Low battery indication | √ | √ | |
Data hold | √ | √ | |
Data storage | 20 | 20 | |
LCD backlight | √ | √ | |
Full icon display | √ | √ | |
Double insulation protection | √ | √ | |
Poor contact display | “…Ω” | √ | √ |
Over-range display | Display “OL” | √ | √ |
Simple 2-wire testing | √ | √ | |
Precise 3-wire testing | √ | √ | |
General Characteristics | |||
Power | 1.5V battery (LR6) x 6 | ||
Display | 70.6mm x 34mm | ||
Product color | Red and grey | ||
Product net weight | 560g | ||
Product size | 160mm x 100mm x 70.5mm | ||
Standard accessories | Batteries, simple test leads with alligator clips, standard test leads with alligator clips, earth spike, gallus |
||
Standard individual packing | Gift box, carrying bag, English manual | ||
Standard quantity per carton | 8pcs | ||
Standard carton measurement | 530mm x 300mm x 350mm (0.056 CBM per standard carton) | ||
Standard carton gross weight | 19kg |
Daniel –
Very well worth the money.