- Chức năng: đo trở đất, điện trở suất đất, điện trở DC, điện áp nối đất, dòng AC
- Nhiệt độ và độ ẩm môi trường: 23℃±5℃, dưới 75%rh
- Điện áp nhiễu: <20V (nên tránh)
- Dòng điện nhiễu: <2A (nên tránh)
- Khoảng cách điện cực khi đo R: a>5d
- Khoảng cách điện cực khi đo ρ: a>20h
- Nguồn: pin axit chì DC 6V 4.5Ah có thể giữ máy hoạt động hơn 100 giờ trong chế độ chờ
- Đèn nền: có thể điều chỉnh, thích hợp sử dụng ở những nơi tối
- Dạng sóng điện: hình sin
- Tần số đo: 128Hz
- Dòng đo ngắn mạch: tối đa AC 20mA
- Điện áp đo mạch hở: tối đa AC 28V
- Dải khoảng cách điện cực: 1m~100m
- Chế độ hiển thị: màn hình LCD 4-bit rộng, có đèn nền
- Hướng dẫn đo: chỉ báo đèn LED khi đo
- Kích thước LCD: 111mm×68mm
- Trường hiển thị LCD: 108mm×65mm
- Kích thước máy: L*W*H: 277.2mm×227.5mm×153mm
- Kích thước kẹp: L*W*H: 101mm×27mm×214mm
- Cáp đo: 4 dây: đỏ 15m, đen 15m, vàng 10m, xanh 10m
- Đo đơn: 2 dây: vàng 1.5m, xanh 1.5m
- Thanh nối đất phụ: 4 thanh: φ10mm×200mm
- Kẹp dòng: 2 phích đàn hồi φ4 mm
- Đường kính kẹp dòng: φ50mm
- Kẹp dòng chì: dài 2m
- Dòng AC: khoảng 2 lầns;
- Dòng nối đất: khoảng 2 lần/s
- Điện trở đất, điện trở suất đất: khoảng 7 lần/s
- Điện áp dây: đo dưới AC100V (chức năng đo điện áp đất không dùng để đo điện thương mại)
- Giao diện USB: dữ liệu đo có thể truyền tới máy tính, lưu và in
- Dây kết nối: 1 dây kết nối USB, dài 1.5m
- Đo nối đất phụ: 0.00KΩ ~ 30kΩ (Rh max = 3kΩ +100R <50kΩ; Rs max = 3kΩ +100R <50kΩ)
- Chức năng báo động: báo động kêu khi giá trị đo vượt giá trị cài đặt báo động
- Điện áp pin: hiển thị thời gian thực của pin, báo sạc khi pin yếu
- Tự động tắt: chỉ báo “APO”, tự động tắt sau 15 phút
- Tiêu thụ điện áp:
- chế độ chờ: tối đa 40mA (tắt đèn nền)
- bật đèn nền: 43mA Max
- đo: tối đa 120mA (tắt đèn nền)
- Trọng lượng:
- Máy đo: 2450g(gồm pin)
- Kẹp dòng: 940g(2PCS)
- Cáp đo: 1300g(gồm cáp đo đơn)
- Thanh nối đất phụ: 850g(4 cái)
- Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động: -10℃~40℃; dưới 80%rh
- Nhiệt độ và độ ẩm bảo quản: -20℃~60℃; dưới 70%rh
- Bảo vệ quá dòng: đo điện trở đất: AC 280V/3 s giữa cổng H-E và S-ES
- Điện trở cách điên: hơn 20MΩ(500V giữa mạch và vỏ)
- Điện áp chịu đựng: AC 3700V/rms(giữa mạch và vỏ)
- Tính chất điện từ: IEC61326(EMC)
Bình luận