Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Điện áp đo: 500V~2500V
  • Điện trở cách điện:
    • 500V 0.5MΩ~5GΩ ±(3%+5)
    • 1000V 2MΩ~10GΩ ±(3%+5)
    • 1500V 5MΩ~20GΩ ±(3%+5)
    • 2500V 10MΩ~100GΩ ±(3%+5)
  • Dòng đoản mạch: <1.8mA
  • Chức năng so sánh: Có
  • Chỉ số phân cực (PI): Có
  • Tỷ số hấp thụ điện môi (DAR): Có
  • Hiển thị đếm: 10000
  • Tự động chọn dải: Có
  • DC (V): 600V ±(2%+5)
  • AC (V): 600V ±(2%+5)
  • Truyền dữ liệu USB: Có
  • Lưu dữ liệu: 18
  • Điện áp cao tức thời: Có
  • Đèn nền LCD: Có
  • Biểu đồ cột analog: Có
  • Chỉ báo pin yếu: Có
  • Quá tải tức thời: Có
  • Đèn báo: Không
  • Còi kêu: Có
  • Tự động tắt máy: Có
  • IEC 61557: 61557-1:2007, 61557-2:2007
  • Cấp đo lường: CAT III 600V
  • Nguồn điện: Pin 1.5V (LR14) x 8
  • Màn hình: 123mm x 58mm
  • Màu máy: Đỏ và xám

Bộ sản phẩm

Pin, dây đo, kẹp cá sấu, dây đeo, cáp USB, CD phần mềm máy tính, adaptor nguồn

Thông tin đặt hàng

Specifications Range UT512A
Insulation resistance (Ω) Test voltages 500V~2500V 0%~20%
500V 0.5MΩ~5GΩ ±(3%+5)
1000V 2MΩ~10GΩ ±(3%+5)
1500V 5MΩ~20GΩ ±(3%+5)
10MΩ~100GΩ ±(3%+5)
DC voltage (V) 600V ±(2%+5)
AC voltage (V) 600V ±(2%+5)
Short-circuit current <1.8mA
Features
Auto range/Auto power off
Low battery indication
Data storage 18
Comparison measurement
Polarization index (PI)
Dielectric absorption ratio (DAR)
USB interface
Analog bar graph 30
LCD backlight
Over-range warning
High voltage indication
Timing measurement Around 15 minutes
Meets IEC 61557 61557-1:2007; 61557-2:2007
General Characteristics
Power 1.5V battery (LR14) x 8
Display 123mm x 58mm
Product color Red and grey
Product net weight 1.8kg
Product size 202mm x 155mm x 94mm
Standard accessories 2pcs of one plug test lead to one alligator clip (black and green), 1pcs of two plugs test lead to one alligator clip (red), batteries, USB  cable, PC software CD, power adaptor
Standard individual packing Gift box, tool box, English manual
Standard quantity per carton 4pcs
Standard carton measurement 505mm x 345mm x 345mm
Standard carton gross weight 15.9kg

Thương hiệu: UNI-T

Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT512A (2500V,100GΩ)

Máy kiểm tra UT512A có thể đo điện trở cách điện của máy biến áp lớn, máy phát điện, động cơ điện áp cao, v.v. UT512A cũng có thể đo PI, DAR và các thông số kỹ thuật quan trọng khác. Dữ liệu đo được sau đó có thể được phân tích thông qua phần mềm PC.

Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT512A (2500V,100GΩ)
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT512A (2500V,100GΩ)

Các tính năng của Máy kiểm tra điện trở cách điện UNI-T UT512A

  • Chứng nhận: CE, UKCA
  • Màn hình lớn 9999 với biểu đồ thanh tương tự 30 đoạn
  • Phép đo PI/DAR
  • Chức năng so sánh, giới hạn trên và giới hạn dưới
  • Chế độ đo liên tục
  • Tự động tắt nguồn
  • Lưu trữ dữ liệu 18 nhóm
  • Đèn nền
  • Tự động xả dòng và báo động đầu ra điện áp cao
  • Chế độ đo thời gian, tự động đo trong vòng 15 phút
  • Chỉ báo pin yếu và quá dải đo

Các ứng dụng của Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT512A

  • Điện áp đo: 500V~2500V
  • Điện trở cách điện:
    • 500V 0.5MΩ~5GΩ ±(3%+5)
    • 1000V 2MΩ~10GΩ ±(3%+5)
    • 1500V 5MΩ~20GΩ ±(3%+5)
    • 2500V 10MΩ~100GΩ ±(3%+5)
  • Dòng đoản mạch: <1.8mA
  • Chức năng so sánh: Có
  • Chỉ số phân cực (PI): Có
  • Tỷ số hấp thụ điện môi (DAR): Có
  • Hiển thị đếm: 10000
  • Tự động chọn dải: Có
  • DC (V): 600V ±(2%+5)
  • AC (V): 600V ±(2%+5)
  • Truyền dữ liệu USB: Có
  • Lưu dữ liệu: 18
  • Điện áp cao tức thời: Có
  • Đèn nền LCD: Có
  • Biểu đồ cột analog: Có
  • Chỉ báo pin yếu: Có
  • Quá tải tức thời: Có
  • Đèn báo: Không
  • Còi kêu: Có
  • Tự động tắt máy: Có
  • IEC 61557: 61557-1:2007, 61557-2:2007
  • Cấp đo lường: CAT III 600V
  • Nguồn điện: Pin 1.5V (LR14) x 8
  • Màn hình: 123mm x 58mm
  • Màu máy: Đỏ và xám

Catalogue UNI-T UT512A

Thương hiệu

1 đánh giá cho Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT512A (500V~2500V, 100GΩ)

  1. Ryder

    Very fast delivery.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • Điện áp đo: 500V~2500V
  • Điện trở cách điện:
    • 500V 0.5MΩ~5GΩ ±(3%+5)
    • 1000V 2MΩ~10GΩ ±(3%+5)
    • 1500V 5MΩ~20GΩ ±(3%+5)
    • 2500V 10MΩ~100GΩ ±(3%+5)
  • Dòng đoản mạch: <1.8mA
  • Chức năng so sánh: Có
  • Chỉ số phân cực (PI): Có
  • Tỷ số hấp thụ điện môi (DAR): Có
  • Hiển thị đếm: 10000
  • Tự động chọn dải: Có
  • DC (V): 600V ±(2%+5)
  • AC (V): 600V ±(2%+5)
  • Truyền dữ liệu USB: Có
  • Lưu dữ liệu: 18
  • Điện áp cao tức thời: Có
  • Đèn nền LCD: Có
  • Biểu đồ cột analog: Có
  • Chỉ báo pin yếu: Có
  • Quá tải tức thời: Có
  • Đèn báo: Không
  • Còi kêu: Có
  • Tự động tắt máy: Có
  • IEC 61557: 61557-1:2007, 61557-2:2007
  • Cấp đo lường: CAT III 600V
  • Nguồn điện: Pin 1.5V (LR14) x 8
  • Màn hình: 123mm x 58mm
  • Màu máy: Đỏ và xám

Bộ sản phẩm

Pin, dây đo, kẹp cá sấu, dây đeo, cáp USB, CD phần mềm máy tính, adaptor nguồn

Thông tin đặt hàng

Specifications Range UT512A
Insulation resistance (Ω) Test voltages 500V~2500V 0%~20%
500V 0.5MΩ~5GΩ ±(3%+5)
1000V 2MΩ~10GΩ ±(3%+5)
1500V 5MΩ~20GΩ ±(3%+5)
10MΩ~100GΩ ±(3%+5)
DC voltage (V) 600V ±(2%+5)
AC voltage (V) 600V ±(2%+5)
Short-circuit current <1.8mA
Features
Auto range/Auto power off
Low battery indication
Data storage 18
Comparison measurement
Polarization index (PI)
Dielectric absorption ratio (DAR)
USB interface
Analog bar graph 30
LCD backlight
Over-range warning
High voltage indication
Timing measurement Around 15 minutes
Meets IEC 61557 61557-1:2007; 61557-2:2007
General Characteristics
Power 1.5V battery (LR14) x 8
Display 123mm x 58mm
Product color Red and grey
Product net weight 1.8kg
Product size 202mm x 155mm x 94mm
Standard accessories 2pcs of one plug test lead to one alligator clip (black and green), 1pcs of two plugs test lead to one alligator clip (red), batteries, USB  cable, PC software CD, power adaptor
Standard individual packing Gift box, tool box, English manual
Standard quantity per carton 4pcs
Standard carton measurement 505mm x 345mm x 345mm
Standard carton gross weight 15.9kg

Thương hiệu: UNI-T

Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT512A (2500V,100GΩ)

Máy kiểm tra UT512A có thể đo điện trở cách điện của máy biến áp lớn, máy phát điện, động cơ điện áp cao, v.v. UT512A cũng có thể đo PI, DAR và các thông số kỹ thuật quan trọng khác. Dữ liệu đo được sau đó có thể được phân tích thông qua phần mềm PC.

Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT512A (2500V,100GΩ)
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT512A (2500V,100GΩ)

Các tính năng của Máy kiểm tra điện trở cách điện UNI-T UT512A

  • Chứng nhận: CE, UKCA
  • Màn hình lớn 9999 với biểu đồ thanh tương tự 30 đoạn
  • Phép đo PI/DAR
  • Chức năng so sánh, giới hạn trên và giới hạn dưới
  • Chế độ đo liên tục
  • Tự động tắt nguồn
  • Lưu trữ dữ liệu 18 nhóm
  • Đèn nền
  • Tự động xả dòng và báo động đầu ra điện áp cao
  • Chế độ đo thời gian, tự động đo trong vòng 15 phút
  • Chỉ báo pin yếu và quá dải đo

Các ứng dụng của Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT512A

  • Điện áp đo: 500V~2500V
  • Điện trở cách điện:
    • 500V 0.5MΩ~5GΩ ±(3%+5)
    • 1000V 2MΩ~10GΩ ±(3%+5)
    • 1500V 5MΩ~20GΩ ±(3%+5)
    • 2500V 10MΩ~100GΩ ±(3%+5)
  • Dòng đoản mạch: <1.8mA
  • Chức năng so sánh: Có
  • Chỉ số phân cực (PI): Có
  • Tỷ số hấp thụ điện môi (DAR): Có
  • Hiển thị đếm: 10000
  • Tự động chọn dải: Có
  • DC (V): 600V ±(2%+5)
  • AC (V): 600V ±(2%+5)
  • Truyền dữ liệu USB: Có
  • Lưu dữ liệu: 18
  • Điện áp cao tức thời: Có
  • Đèn nền LCD: Có
  • Biểu đồ cột analog: Có
  • Chỉ báo pin yếu: Có
  • Quá tải tức thời: Có
  • Đèn báo: Không
  • Còi kêu: Có
  • Tự động tắt máy: Có
  • IEC 61557: 61557-1:2007, 61557-2:2007
  • Cấp đo lường: CAT III 600V
  • Nguồn điện: Pin 1.5V (LR14) x 8
  • Màn hình: 123mm x 58mm
  • Màu máy: Đỏ và xám

Thương hiệu

1 đánh giá cho Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT512A (500V~2500V, 100GΩ)

  1. Ryder

    Very fast delivery.

Thêm đánh giá