- Đo điện trở
- Dải đo: 10kΩ ~50TΩ
- Độ chính xác: Đo dòng điện > 100pA: 2%; Đo dòng điện≤ 100 pA: 2% ± V đo/2pA
- Đo dòng điện
- Dải đo:
- Dải 1 :100uA – 1mA , trở khảng trong đầu vào 10 kΩ
- Dải 2 :10uA – 100uA , trở khảng trong đầu vào 10 kΩ
- Dải 3 :1uA – 10uA , trở khảng trong đầu vào 10 kΩ
- Dải 4 :100nA – 1uA , trở khảng trong đầu vào 10 kΩ
- Dải 5 :10nA – 100nA, trở khảng trong đầu vào 10 kΩ
- Dải 6 :1nA – 10nA, trở khảng trong đầu vào 10 kΩ hoặc 1MΩ (có thể lựa chọn)
- Dải 7 :10pA – 1nA, trở khảng trong đầu vào 10 kΩ hoặc 1MΩ (có thể lựa chọn)
- Độ chính xác: 2% ± 2pA
- Đo điện áp:
- Dải đo: 10 ~ 500V, độ phân giải 1V
- Độ chính xác: 2% giá trị đo, hoặc ± 1V
- Điện trở nguồn: 200Ω
- Hạn chế dòng: 2,25, hoặc 200mA
- Điện áp đầu ra: Bật tắt thủ công ở bảng điều khiển trước, hoặc điều khiển bằng bộ hẹn giờ tích hợp, hoặc bằng điều khiển.
- Hẹn giờ: Thời gian nạp được lập trình: 0 ~ 1000s
- Độ trễ đo: lập trình từ 0 ~ 1000s
- Điện áp xả: 2kΩ
- Thời gian xả: t = 0.03 x Cx (in μF), khi V đo giảm xuống 1% của mức điện áp đo
- Tốc độ đo
- Chế độ kích:
- Đo đơn: < 100ms(không tính thời gian nạp)
- Trung bình lên tới 100 phép đo:<100+ (N-1) x 100 ms (không tính thời gian nạp)
- Chế độ liên tục: đọc trực tiếp: 100ms – 10000ms dựa vào số trung bình
- Chế độ dải đo: Tự động, Giữ
- Bộ nhớ: Có thể lưu nhóm giá trị cài đặt.
- Giao diện tiêu chuẩn: GPIB (optional), RS232C, giao diện đầu ra HANDLER, USBDEVICE (USBTMC và hỗ trợ USBCDC), USBHOST, SCANNING
- Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động: 10°C - 40°C, ≤90%RH
- Nguồn: 90 ~ 130 V AC(60Hz) hoặc 198 ~ 260V AC(50HZ)
- Công suất tiêu thụ: 250W
Bình luận