Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Điện áp: 1000V
  • Điện trở cách điện: 200GΩ
  • Điện áp bước: 50%-120% dải và 10% bước
  • Dòng đoản mạch: <2mA
  • Chức năng so sánh: Có
  • Chỉ số phân cực (PI): Có
  • Tỷ số hấp thụ điện môi (DAR): Có
  • Điện trở thấp: 10MΩ
  • Hiển thị đếm: 6000
  • True RMS: Có
  • Tự động chọn dải: Có
  • DC (V): 600V
  • AC (V): 600V
  • Điện trở: 10MΩ
  • Điện dung: 500μF
  • Tần số: 1kHz
  • Truyền dữ liệu USB: Không
  • Lưu dữ liệu: 99
  • Điện áp cao tức thời: Có
  • Đèn nền LCD: Có
  • Biểu đồ cột analog: Có
  • Chỉ báo pin yếu: Có
  • Quá tải tức thời: Có
  • Đèn báo: Có
  • Còi kêu: Có
  • Tự động tắt máy: Có
  • IEC 61557: 61557-1:2007, 61557-2:2007, 61557-4:2007
  • Cấp đo lường: CAT IV 600V
  • Chọn thêm: Dịch vụ hiệu chuẩn hoặc Kiểm định: 600,000 VNĐ

Bộ sản phẩm

Pin, dây đo, kẹp cá sấu

Thông tin đặt hàng

Specifications Range UT505A UT505B
Insulation resistance (Ω)  50V 50V/100V/250V/500V/1000V 0%~10% 0%~20%
0.01MΩ~50MΩ ±(3%+5) ±(3%+3)
50MΩ~1GΩ ±(3%+3)
100V 1GΩ~10GΩ ±(10%+3)
0.01MΩ~100MΩ ±(3%+5) ±(3%+3)
100MΩ~1GΩ ±(3%+3)
250V 1GΩ~20GΩ ±(10%+3)
0.01MΩ~200MΩ ±(1.5%+5) ±(1.5%+5)
200MΩ~1GΩ ±(1.5%+5)
500V 1GΩ~50GΩ ±(10%+3)
0.01MΩ~500MΩ ±(1.5%+5) ±(1.5%+5)
500MΩ~1GΩ ±(1.5%+5)
1000V 1GΩ~100GΩ ±(10%+3)
0.1MΩ~2000MΩ ±(1.5%+5) ±(1.5%+5)
2GΩ~9.9GΩ ±(10%+3) ±(5%+3)
10GΩ~20GΩ ±(20%+10) ±(7%+3)
20GΩ~200GΩ ±(20%+3)
Load current 50V (R=50kΩ) 1mA 0%~10% 0%~10%
100V (R=100kΩ) 1mA 0%~10% 0%~10%
250V (R=250kΩ) 1mA 0%~10% 0%~10%
500V (R=500kΩ) 1mA 0%~10% 0%~10%
1000V (R=1MΩ) 1mA 0%~10% 0%~10%
Short circuit current <2mA <2mA
Leakage current (A) 10~2000μA ±(10%+3)
Low resistance (Ω) 0.01Ω~20kΩ (about 5V/>200mA) ±(1.5%+3)
0.01Ω~100Ω (about 5V/>200mA/20mA optional) ±(1.5%+3)
General resistance (Ω) 0.01kΩ~10MΩ ±(3%+3)
DC voltage (V) 0V~600V ±(2%+3) ±(2%+3)
AC voltage (V) 0V~600V ±(2%+3) ±(1.5%+5)
Frequency (Hz) 45~1kHz ±(0.1%+3)
Capacitance (F) 100pF~500μF ±(5%+5)
Features
Display count 6000 6000
Auto range/True RMS
Step voltage 10% steps at 50%~120% of range
DAR 60s/15s and 60s/30s
PI/Timing measurement
Auto discharge
Auto fuse check
Analog bar graph
Continuity buzzer
Comparison measurement
Low battery indication
General Characteristics
Power 1.5V battery (LR6) x  6
Display 78mm x 59mm
Product color Red and grey
Product net weight 630g
Product size 103mm x 225mm x 59mm
Standard accessories Batteries, test leads, test probes, alligator clips
Standard individual packing Carrying bag, gift box, English manual
Standard quantity per carton 20pcs
Standard carton measurement 515mm x 380mm x 385mm (0.075 CBM per standard carton)
Standard carton gross weight 20.8kg
Optional accessory Remote test lead

Thương hiệu: UNI-T

Máy đo điện trở cách điện cầm tay UNI-T UT505B (1000V, 200GΩ, True RMS)

Máy đo điện trở cách điện true RMS cầm tay UNI-T UT505 kết hợp các tính năng của máy đo điện trở cách điện và đồng hồ vạn năng kỹ thuật số. Ngoài các chức năng của đồng hồ vạn năng điển hình, những đồng hồ này còn có thể đo điện trở cách điện, PI, DAR và tự động tính toán tỷ lệ điện trở để xác định trạng thái cách điện.

Các mẫu trong UNI-T UT505: UT505A, UT505B

Máy đo điện trở cách điện cầm tay UNI-T UT505B
Máy đo điện trở cách điện cầm tay UNI-T UT505B

Các tính năng của Máy đo điện trở cách điện cầm tay UNI-T UT505B

  • Chứng nhận: CE, UKCA
  • Tự động tắt nguồn
  • Đèn nền LCD
  • Báo động đầu ra điện áp cao
  • Lưu trữ dữ liệu 99 nhóm
  • Giữ dữ liệu
  • Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 61557:61557-1:2007; 61557-2:2007; 61557-4:2007

Các ứng dụng của Máy đo điện trở cách điện cầm tay UNI-T UT505B

  • Điện áp: 1000V
  • Điện trở cách điện: 200GΩ
  • Điện áp bước: 50%-120% dải và 10% bước
  • Dòng đoản mạch: <2mA
  • Chức năng so sánh: Có
  • Chỉ số phân cực (PI): Có
  • Tỷ số hấp thụ điện môi (DAR): Có
  • Điện trở thấp: 10MΩ
  • Hiển thị đếm: 6000
  • True RMS: Có
  • Tự động chọn dải: Có
  • DC (V): 600V
  • AC (V): 600V
  • Điện trở: 10MΩ
  • Điện dung: 500μF
  • Tần số: 1kHz
  • Truyền dữ liệu USB: Không
  • Lưu dữ liệu: 99
  • Điện áp cao tức thời: Có
  • Đèn nền LCD: Có
  • Biểu đồ cột analog: Có
  • Chỉ báo pin yếu: Có
  • Quá tải tức thời: Có
  • Đèn báo: Có
  • Còi kêu: Có
  • Tự động tắt máy: Có
  • IEC 61557: 61557-1:2007, 61557-2:2007, 61557-4:2007
  • Cấp đo lường: CAT IV 600V
  • Chọn thêm: Dịch vụ hiệu chuẩn hoặc Kiểm định: 600,000 VNĐ
Đo điện áp DC UT505A
Đo điện áp DC UT505BĐo điện áp xoay chiều UT505A
Đo điện áp xoay chiều UT505B
Đo điện trở cách điện UT505A
Đo điện trở cách điện UT505B
Đo cách điện vỏ và dây động cơ UT505A
Đo cách điện vỏ và dây động cơ UT505B

Thương hiệu

1 đánh giá cho Máy đo điện trở cách điện cầm tay UNI-T UT505B (1000V, 200GΩ, True RMS)

  1. Jackson

    Very well worth the money.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • Điện áp: 1000V
  • Điện trở cách điện: 200GΩ
  • Điện áp bước: 50%-120% dải và 10% bước
  • Dòng đoản mạch: <2mA
  • Chức năng so sánh: Có
  • Chỉ số phân cực (PI): Có
  • Tỷ số hấp thụ điện môi (DAR): Có
  • Điện trở thấp: 10MΩ
  • Hiển thị đếm: 6000
  • True RMS: Có
  • Tự động chọn dải: Có
  • DC (V): 600V
  • AC (V): 600V
  • Điện trở: 10MΩ
  • Điện dung: 500μF
  • Tần số: 1kHz
  • Truyền dữ liệu USB: Không
  • Lưu dữ liệu: 99
  • Điện áp cao tức thời: Có
  • Đèn nền LCD: Có
  • Biểu đồ cột analog: Có
  • Chỉ báo pin yếu: Có
  • Quá tải tức thời: Có
  • Đèn báo: Có
  • Còi kêu: Có
  • Tự động tắt máy: Có
  • IEC 61557: 61557-1:2007, 61557-2:2007, 61557-4:2007
  • Cấp đo lường: CAT IV 600V
  • Chọn thêm: Dịch vụ hiệu chuẩn hoặc Kiểm định: 600,000 VNĐ

Bộ sản phẩm

Pin, dây đo, kẹp cá sấu

Thông tin đặt hàng

Specifications Range UT505A UT505B
Insulation resistance (Ω)  50V 50V/100V/250V/500V/1000V 0%~10% 0%~20%
0.01MΩ~50MΩ ±(3%+5) ±(3%+3)
50MΩ~1GΩ ±(3%+3)
100V 1GΩ~10GΩ ±(10%+3)
0.01MΩ~100MΩ ±(3%+5) ±(3%+3)
100MΩ~1GΩ ±(3%+3)
250V 1GΩ~20GΩ ±(10%+3)
0.01MΩ~200MΩ ±(1.5%+5) ±(1.5%+5)
200MΩ~1GΩ ±(1.5%+5)
500V 1GΩ~50GΩ ±(10%+3)
0.01MΩ~500MΩ ±(1.5%+5) ±(1.5%+5)
500MΩ~1GΩ ±(1.5%+5)
1000V 1GΩ~100GΩ ±(10%+3)
0.1MΩ~2000MΩ ±(1.5%+5) ±(1.5%+5)
2GΩ~9.9GΩ ±(10%+3) ±(5%+3)
10GΩ~20GΩ ±(20%+10) ±(7%+3)
20GΩ~200GΩ ±(20%+3)
Load current 50V (R=50kΩ) 1mA 0%~10% 0%~10%
100V (R=100kΩ) 1mA 0%~10% 0%~10%
250V (R=250kΩ) 1mA 0%~10% 0%~10%
500V (R=500kΩ) 1mA 0%~10% 0%~10%
1000V (R=1MΩ) 1mA 0%~10% 0%~10%
Short circuit current <2mA <2mA
Leakage current (A) 10~2000μA ±(10%+3)
Low resistance (Ω) 0.01Ω~20kΩ (about 5V/>200mA) ±(1.5%+3)
0.01Ω~100Ω (about 5V/>200mA/20mA optional) ±(1.5%+3)
General resistance (Ω) 0.01kΩ~10MΩ ±(3%+3)
DC voltage (V) 0V~600V ±(2%+3) ±(2%+3)
AC voltage (V) 0V~600V ±(2%+3) ±(1.5%+5)
Frequency (Hz) 45~1kHz ±(0.1%+3)
Capacitance (F) 100pF~500μF ±(5%+5)
Features
Display count 6000 6000
Auto range/True RMS
Step voltage 10% steps at 50%~120% of range
DAR 60s/15s and 60s/30s
PI/Timing measurement
Auto discharge
Auto fuse check
Analog bar graph
Continuity buzzer
Comparison measurement
Low battery indication
General Characteristics
Power 1.5V battery (LR6) x  6
Display 78mm x 59mm
Product color Red and grey
Product net weight 630g
Product size 103mm x 225mm x 59mm
Standard accessories Batteries, test leads, test probes, alligator clips
Standard individual packing Carrying bag, gift box, English manual
Standard quantity per carton 20pcs
Standard carton measurement 515mm x 380mm x 385mm (0.075 CBM per standard carton)
Standard carton gross weight 20.8kg
Optional accessory Remote test lead

Thương hiệu: UNI-T

Máy đo điện trở cách điện cầm tay UNI-T UT505B (1000V, 200GΩ, True RMS)

Máy đo điện trở cách điện true RMS cầm tay UNI-T UT505 kết hợp các tính năng của máy đo điện trở cách điện và đồng hồ vạn năng kỹ thuật số. Ngoài các chức năng của đồng hồ vạn năng điển hình, những đồng hồ này còn có thể đo điện trở cách điện, PI, DAR và tự động tính toán tỷ lệ điện trở để xác định trạng thái cách điện.

Các mẫu trong UNI-T UT505: UT505A, UT505B

Máy đo điện trở cách điện cầm tay UNI-T UT505B
Máy đo điện trở cách điện cầm tay UNI-T UT505B

Các tính năng của Máy đo điện trở cách điện cầm tay UNI-T UT505B

  • Chứng nhận: CE, UKCA
  • Tự động tắt nguồn
  • Đèn nền LCD
  • Báo động đầu ra điện áp cao
  • Lưu trữ dữ liệu 99 nhóm
  • Giữ dữ liệu
  • Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 61557:61557-1:2007; 61557-2:2007; 61557-4:2007

Các ứng dụng của Máy đo điện trở cách điện cầm tay UNI-T UT505B

  • Điện áp: 1000V
  • Điện trở cách điện: 200GΩ
  • Điện áp bước: 50%-120% dải và 10% bước
  • Dòng đoản mạch: <2mA
  • Chức năng so sánh: Có
  • Chỉ số phân cực (PI): Có
  • Tỷ số hấp thụ điện môi (DAR): Có
  • Điện trở thấp: 10MΩ
  • Hiển thị đếm: 6000
  • True RMS: Có
  • Tự động chọn dải: Có
  • DC (V): 600V
  • AC (V): 600V
  • Điện trở: 10MΩ
  • Điện dung: 500μF
  • Tần số: 1kHz
  • Truyền dữ liệu USB: Không
  • Lưu dữ liệu: 99
  • Điện áp cao tức thời: Có
  • Đèn nền LCD: Có
  • Biểu đồ cột analog: Có
  • Chỉ báo pin yếu: Có
  • Quá tải tức thời: Có
  • Đèn báo: Có
  • Còi kêu: Có
  • Tự động tắt máy: Có
  • IEC 61557: 61557-1:2007, 61557-2:2007, 61557-4:2007
  • Cấp đo lường: CAT IV 600V
  • Chọn thêm: Dịch vụ hiệu chuẩn hoặc Kiểm định: 600,000 VNĐ
Đo điện áp DC UT505A
Đo điện áp DC UT505BĐo điện áp xoay chiều UT505A
Đo điện áp xoay chiều UT505B
Đo điện trở cách điện UT505A
Đo điện trở cách điện UT505B
Đo cách điện vỏ và dây động cơ UT505A
Đo cách điện vỏ và dây động cơ UT505B

Thương hiệu

1 đánh giá cho Máy đo điện trở cách điện cầm tay UNI-T UT505B (1000V, 200GΩ, True RMS)

  1. Jackson

    Very well worth the money.

Thêm đánh giá