- Khí áp dụng: Khí dễ cháy, khí độc CO2, O2, TVOC, …
- Nguyên lý hoạt động:
- Khí độc và khí O2: Cảm biến điện hóa
- Khí dễ cháy: Cảm biến đốt cháy xúc tác
- CH4 và CO2: Cảm biến hồng ngoại
- TVOC: Cảm biến PID
- Dải đo: Dựa theo từng loại khí áp dụng
- Độ phân giải: Dựa theo từng loại khí áp dụng
- Độ chính xác: ±≤3%FS hoặc theo yêu cầu của khách hàng
- Phương pháp lấy mẫu: Bơm-hút, lưu lượng 300mL/phút
- Lưu trữ dữ liệu: Có thể lưu trữ 300000 nhóm dữ liệu đo
- Thời gian hồi đáp: T90≤20s
- Thời gian phục hồi: ≤20s
- Độ lặp lại: ≤±1%
- Sự rời về không: ≤±1%(F.S/năm)
- Thời gian làm nóng sơ bộ: ≤60s
- Màn hình hiển thị: Màn hình ma trận điểm LCD hiển thị loại khí đo, nống độ, đơn vị nồng độ, thời gian, trạng thái pin và lưu trữ dữ liệu
- Đơn vị nồng độ: %LEL, %Vol, ppb, ppm,mg/m3
- Môi trường hoạt động:
- Nhiệt độ hoạt động: -20~60°C
- Môi trường hoạt động: 10%~95%RH (không ngưng tụ)
- Áp suất hoạt động: 86Kpa ~ 106Kpa
- Chỉ số chống cháy nổ: Ex ib IIC T4 Gb
- Cấp bảo vệ: IP66
- Chế độ báo động: Báo động hình ảnh-âm thanh
- Chất liệu vỏ máy: Kim loại
- Nguồn điện: Pin lithium tái sạc 3.7VDC, 2800mAh; Bộ sạc DC5V USB
- Thời gian sạc: ≤6 giờ
- Thời gian hoạt động: ≥24 giờ
- Tiêu chuẩn chất lượng: GB15322.1-2003,GB3836.1-2010,GB3836.2-2010,GB3836.4-2010
Bộ sản phẩm
- Hộp đựng
- hướng dẫn sử dụng
- củ sạc USB
- dây cáp truyền dữ liệu
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.