Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Khoảng đo đơn vị Lux:
    • 0.000  – 2,000 Lux. Độ phân giải: 1 Lux Độ chính xác: ± (5% +2d)
    • 2,000 – 20,000 Lux. Độ phân giải: 10Lux. Độ chính xác: ± (5% +2d)
    • 20,000 – 100,000 Lux. Độ phân giải: 100 Lux. Độ chính xác: ± (5%+2d)
  • Khoảng đo đơn vị Ft- candle:
    • 0.000 – 200 Ft-candle. Độ phân giải: 0.1 Ft-candle. Độ chính xác: ±(5% +2d)
    • 200 – 2,000 Ft-candle. Độ phân  giải: 1 Ft-candle. Độ chính xác: ±(5%+2d)
    • 2,000-10,000 Ft-candle. Độ phân  giải: 10 Ft-candle. Độ chính xác: ±(5%+2d)
  • Loại sensor: photodiode và color correction filter
  • Pin: Pin DC 9V, 006P, MN1604 (PP3)
  • Năng lượng tiêu thụ: xấp xỉ DC2 mA
  • Môi trường hoạt động: 0-50oC (32-12oF)
  • Độ ẩm: < 80%R.H

Thương hiệu: LUTRON

Thương hiệu

1 đánh giá cho Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX-107 (100K Lux)

  1. Samuel

    The product is firmly packed.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • Khoảng đo đơn vị Lux:
    • 0.000  – 2,000 Lux. Độ phân giải: 1 Lux Độ chính xác: ± (5% +2d)
    • 2,000 – 20,000 Lux. Độ phân giải: 10Lux. Độ chính xác: ± (5% +2d)
    • 20,000 – 100,000 Lux. Độ phân giải: 100 Lux. Độ chính xác: ± (5%+2d)
  • Khoảng đo đơn vị Ft- candle:
    • 0.000 – 200 Ft-candle. Độ phân giải: 0.1 Ft-candle. Độ chính xác: ±(5% +2d)
    • 200 – 2,000 Ft-candle. Độ phân  giải: 1 Ft-candle. Độ chính xác: ±(5%+2d)
    • 2,000-10,000 Ft-candle. Độ phân  giải: 10 Ft-candle. Độ chính xác: ±(5%+2d)
  • Loại sensor: photodiode và color correction filter
  • Pin: Pin DC 9V, 006P, MN1604 (PP3)
  • Năng lượng tiêu thụ: xấp xỉ DC2 mA
  • Môi trường hoạt động: 0-50oC (32-12oF)
  • Độ ẩm: < 80%R.H

Thương hiệu: LUTRON

Thương hiệu

1 đánh giá cho Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX-107 (100K Lux)

  1. Samuel

    The product is firmly packed.

Thêm đánh giá