- Thời gian khởi động: 30 phút
- Mội trường hoạt động: Nhiệt độ: 5-40°C, Độ 20-80 %RH (không ngưng tụ), Độ cao: ≤ 2000 m
- Vị trí lắp đặt: trong nhà
- Môi trường lưu kho: Nhiệt độ: -25 đến +60°C, Độ ẩm: 20-80%RH (không ngưng tụ)
- Điện áp định mức: 100VAC – 240VAC
- Điện áp định mức cho phép: 90 – 264 VAC
- Tần số định mức: 50/60 Hz
- Dải tần số điên áp định mức: 48 – 63 Hz
- Tiêu thụ điện năng tối đa: WT310E, WT310EH: 50 VA, WT332E/WT333E: 70 VA
- Kích thước: WT310E, WT310EH: 213 (W) × 88 (H) × 379 (D) mm; WT332E/WT333E: 213 (W) × 132 (H) × 379 (D) mm
- Trọng lượng: WT310E, WT310EH: 3 kg; WT332E/WT333E: 5 kg
- Đầu vào: Dải đo: – Điện áp: Giá trị đỉnh 3: 15 V/30 V/60 V/150 V/300 V/600 V; Giá trị đỉnh 6 hay 6A: 7.5 V/15 V/30 V/75 V/150 V/300 V
- – Dòng: :
- Đầu vào trực tiếp: Giá trị đỉnh 3: WT310E: 5 mA/10 mA/20 mA/50 mA/100 mA/200 mA/0.5 A/1 A/2 A/5 A/ 10 A/20 A, WT310EH: 1A /2 A/5 A/10 A/20 A/40 A, WT332E và WT333E: 0.5 A/1 A/2 A/5 A/10 A/20 A; Giá trị đỉnh 6 hay 6A: WT310E: 2.5 mA/5 mA/10 mA/25 mA/50 mA/100 mA/ 0.25 A/0.5 A/1 A/2.5 A/5 A/10 A, WT310EH: 0.5 A/1 A/2.5 A/5 A/10 A/20 A, WT332E và WT333E: 0.25 A/0.5 A/1 A/2.5 A/5 A/10 A
- Đầu vào cảm biến dòng ngoài (/EX1,/EX2): Giá trị đỉnh 3: EX1: 2.5 V/5 V/10 V, EX2: 50 mV/100 mV/200 mV/500 mV/1 V/2 V; Giá trị đỉnh 6 hay 6A: EX1: 1.25 V/2.5 V/5 V, EX2: 25 mV/50 mV/100 mV/250 mV/500 mV/1 V
- Dải tần số:
- 0.1 giây: DC, 20 Hz ≤ f ≤ 100 kHz
- 0.25 giây: DC, 10 Hz ≤ f ≤ 100 kHz
- 0.5 giây: DC, 5 Hz ≤ f ≤ 100 kHz
- 1 giây: DC, 2.0 Hz ≤ f ≤ 100 kHz
- 2 giây: DC, 1.0 Hz ≤ f ≤ 100 kHz
- 5 giây: DC, 0.5 Hz ≤ f ≤ 100 kHz
- 10 giây: DC, 0.2 Hz ≤ f ≤ 100 kHz
- 20 giây: DC, 0.1 Hz ≤ f ≤ 100 kHz
- Tự động: DC, 0.1 Hz ≤ f ≤ 100 kHz
- Màn hình:
- Loại: màn hình LED 7 đoạn
- Hiển thị đồng thời: 4 mục
Thông số kỹ thuật
- Thời gian khởi động: 30 phút
- Mội trường hoạt động: Nhiệt độ: 5-40°C, Độ 20-80 %RH (không ngưng tụ), Độ cao: ≤ 2000 m
- Vị trí lắp đặt: trong nhà
- Môi trường lưu kho: Nhiệt độ: -25 đến +60°C, Độ ẩm: 20-80%RH (không ngưng tụ)
- Điện áp định mức: 100VAC – 240VAC
- Điện áp định mức cho phép: 90 – 264 VAC
- Tần số định mức: 50/60 Hz
- Dải tần số điên áp định mức: 48 – 63 Hz
- Tiêu thụ điện năng tối đa: WT310E, WT310EH: 50 VA, WT332E/WT333E: 70 VA
- Kích thước: WT310E, WT310EH: 213 (W) × 88 (H) × 379 (D) mm; WT332E/WT333E: 213 (W) × 132 (H) × 379 (D) mm
- Trọng lượng: WT310E, WT310EH: 3 kg; WT332E/WT333E: 5 kg
- Đầu vào: Dải đo: – Điện áp: Giá trị đỉnh 3: 15 V/30 V/60 V/150 V/300 V/600 V; Giá trị đỉnh 6 hay 6A: 7.5 V/15 V/30 V/75 V/150 V/300 V
- – Dòng: :
- Đầu vào trực tiếp: Giá trị đỉnh 3: WT310E: 5 mA/10 mA/20 mA/50 mA/100 mA/200 mA/0.5 A/1 A/2 A/5 A/ 10 A/20 A, WT310EH: 1A /2 A/5 A/10 A/20 A/40 A, WT332E và WT333E: 0.5 A/1 A/2 A/5 A/10 A/20 A; Giá trị đỉnh 6 hay 6A: WT310E: 2.5 mA/5 mA/10 mA/25 mA/50 mA/100 mA/ 0.25 A/0.5 A/1 A/2.5 A/5 A/10 A, WT310EH: 0.5 A/1 A/2.5 A/5 A/10 A/20 A, WT332E và WT333E: 0.25 A/0.5 A/1 A/2.5 A/5 A/10 A
- Đầu vào cảm biến dòng ngoài (/EX1,/EX2): Giá trị đỉnh 3: EX1: 2.5 V/5 V/10 V, EX2: 50 mV/100 mV/200 mV/500 mV/1 V/2 V; Giá trị đỉnh 6 hay 6A: EX1: 1.25 V/2.5 V/5 V, EX2: 25 mV/50 mV/100 mV/250 mV/500 mV/1 V
- Dải tần số:
- 0.1 giây: DC, 20 Hz ≤ f ≤ 100 kHz
- 0.25 giây: DC, 10 Hz ≤ f ≤ 100 kHz
- 0.5 giây: DC, 5 Hz ≤ f ≤ 100 kHz
- 1 giây: DC, 2.0 Hz ≤ f ≤ 100 kHz
- 2 giây: DC, 1.0 Hz ≤ f ≤ 100 kHz
- 5 giây: DC, 0.5 Hz ≤ f ≤ 100 kHz
- 10 giây: DC, 0.2 Hz ≤ f ≤ 100 kHz
- 20 giây: DC, 0.1 Hz ≤ f ≤ 100 kHz
- Tự động: DC, 0.1 Hz ≤ f ≤ 100 kHz
- Màn hình:
- Loại: màn hình LED 7 đoạn
- Hiển thị đồng thời: 4 mục
Thương hiệu: YOKOGAWA
Mô tả
Máy đo công suất Yokogawa WT300E
Đánh giá (1)
1 đánh giá cho Máy đo công suất Yokogawa WT300E
-
Very well worth the money.
Thêm đánh giá
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Kaden Arabic –
Very well worth the money.