- Độ chính xác cơ bản: 0.15% giá trị đọc + 0.2% Dải đo +1 chữ số
- Điện áp
- Dải đo: 5V-75V/150V/300V/600V
- Độ phân giải: 0.01V
- Dòng điện
- Dải đo: 10mA/30mA/100mA/400mA/1.5A/5A/20A
- Độ phân giải nhỏ nhất: 1mA
- Công suất
- Dải đo: 0.01W-12kW
- Độ phân giải nhỏ nhất: 0.01W
- Tần số
- Dải đo: Dải đo tần số cơ bản:DC/45Hz-400Hz, băng thông:21kHz, bộ lọc độ phân giải nhỏ nhất 5kHz
- Độ phân giải nhỏ nhất: 0.01Hz
- Hệ số công suất
- Dải đo: 0.001-1.000
- Độ phân giải nhỏ nhất: 0.001
- Phân tích sóng hài:± (5% giá trị đọc + 0.3% dải đo)
- Tích hợp công suất
- Dải đo: 0-99999kWh
- Độ phân giải: 0.001Wh
- Độ chính xác: ± (0.2% of giá trị đọc + 0.3% dải đo)
- Định thời gian
- Dải đo: 0-9999:59:59
- Độ phân giải: 1s
- Độ chính xác: ±0.05%
- Tốc độ đo: 3 lần/s DC: 3 lần/s, bật chức năng sóng hài: 2 lần/s
- Chức năng khóa: khóa dữ liệu
- Chế độ dải đo: Tự động/ thủ công
- Trở kháng vào: ≥ 1MΩ (tất cả giá trị điện áp)
- Giao diện: RS232C/RS485、USB DEVICE、USB HOST、HANDLER
- Lưu trữ: Dạng sóng USB, tập xác lập
Bình luận