- Cấp: JIS C 1102: 1997 Cấp 0.5
- Điện áp định mức (Công suất tiêu thụ tương đối): 120/240V (1.2/2.4 VA)
- Dòng điện định mức (Công suất tiêu thụ tương đối): 5/25A (1.72/1.69VA)
- Hệ số công suất định mức: 1.0
- Tần số hoạt động: DC, 25~1000 Hz
- Nguyên lí hoạt động: loại điện lực kế
- Vị trí hoạt động: ngang
- Chiều dài thang đo: ~ 135 mm (Góc lệch: 85°)
- Phân chia thang đo: 120
- Dải nhiệt độ hoạt động: 0 ~ 40°C
- Dải độ ẩm hoạt động: 30 ~ 75% RH
- Dải nhiệt độ lưu kho: -10 ~ 50°C
- Dải độ ẩm lưu kho: 25 ~ 80% RH
Thông số kỹ thuật
- Cấp: JIS C 1102: 1997 Cấp 0.5
- Điện áp định mức (Công suất tiêu thụ tương đối): 120/240V (1.2/2.4 VA)
- Dòng điện định mức (Công suất tiêu thụ tương đối): 5/25A (1.72/1.69VA)
- Hệ số công suất định mức: 1.0
- Tần số hoạt động: DC, 25~1000 Hz
- Nguyên lí hoạt động: loại điện lực kế
- Vị trí hoạt động: ngang
- Chiều dài thang đo: ~ 135 mm (Góc lệch: 85°)
- Phân chia thang đo: 120
- Dải nhiệt độ hoạt động: 0 ~ 40°C
- Dải độ ẩm hoạt động: 30 ~ 75% RH
- Dải nhiệt độ lưu kho: -10 ~ 50°C
- Dải độ ẩm lưu kho: 25 ~ 80% RH
Thương hiệu: YOKOGAWA
Mô tả
Máy đo công suất cầm tay Yokogawa 2041 03
Đánh giá (1)
1 đánh giá cho Máy đo công suất cầm tay Yokogawa 2041 03
-
The product is firmly packed.
Thêm đánh giá
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Anthony –
The product is firmly packed.