Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
Hiển thị 661–720 của 764 kết quả
Máy đo áp suất nén, đường ống EXTECH SDL700 (30psi~ 300psi, Dataloger)
Máy đo áp suất PCE 932
Máy đo áp suất PCE PDA 1000L (-100~2000 kPa, ± 0.5%)
Máy đo áp suất PCE PDA A100L (0~200 kPa, ± 0.5%)
Máy đo áp suất Testo 312-2 (40/200 hPa, 0632 0313)
Máy đo áp suất TESTO 549i (0560 2549 03, -15 ~ +870 psi,±0.5 %)
Máy đo áp suất thủy lực TSI HM675 (-20 đến 300 psi, ± 300 psi)
Máy đo áp suất thủy lực TSI HM685 (-20 ~ 300 psi, ± 300 psi)
Máy đo áp suất tuyệt đối TESTO 511 (0560 0511, 300 ~ 1200 hPa, IP40)
Máy đo áp suất và lưu lượng dòng khí CEM DT-8920
Máy đo áp suất và lưu lượng dòng khí CEM DT-8920B (Có thang Pa)
Máy đo áp suất và lưu lượng dòng khí TESTO 512 (0560 5128, 0 ~ +200 hPa)
Máy đo áp suất và lưu lượng dòng khí TESTO 512 (0560 5129, 0 ~ +2000 hPa)
Máy đo áp suất và vận tốc dòng khí TESTO 512 (0560 5126, 0 ~ +2 hPa)
Máy đo áp suất, nhiệt độ, tốc độ gió KIMO MP210
Máy đo áp suất, nhiệt độ, tốc độ gió KIMO MP210G (MP210+MPR 10 000, -10 000~+10 000 Pa)
Máy đo áp suất, nhiệt độ, tốc độ gió KIMO MP210H (MP210+MPR 500 M, -500~+500 mbar)
Máy đo áp suất, nhiệt độ, tốc độ gió KIMO MP210HP (MP210+MPR 2000 M, -2000~+2000 mbar)
Máy đo áp suất, nhiệt độ, tốc độ gió KIMO MP210M (MP210+MPR 2500, -2500~+2500 Pa)
Máy đo áp suất, nhiệt độ, tốc độ gió KIMO MP210P (MP210+MPR 500, -500~+500 Pa)
Máy đo áp suất, tốc độ gió cầm tay KIMO MP120 (-1000 ….+1000Pa, 0-40m/s)
Máy đo áp suất, tốc độ gió đường ống PCE HVAC 2
Máy đo áp suất, tốc độ gió đường ống PCE HVAC 2-ICA
Máy đo chân không Lutron VC-9200 (1125 torr/ 1500 mbar)
Máy đo chênh áp (0 đến +200 hPa) – Kết nối App Testo 512-1 (0563 1512)
Máy đo chênh áp (0 đến +2000 hPa) – Kết nối App Testo 512-2 (0563 2512)
Máy đo chênh lệch áp suất Extech SDL720 (29psi/2000mbar)
Máy đo chênh lệch áp suất Extech SDL730 (30, 150, 300psi)
Máy đo đa chỉ tiêu môi trường KIMO AMI310
Máy đo khí và áp suất lốp xe METABO RF 60 (0.5-12 bar / 7.3-174 psi) 602233000
Máy đo khí và áp suất lốp xe METABO RF 60 G (0.5-10 bar / 7.3-145 psi) 602234000
Máy đo khí và áp suất lốp xe METABO RF 80 D (0.5-12 bar / 7.3-174 psi) 602236000
Máy đo khí và áp suất lốp xe METABO RF 80 G (0.5-10 bar / 7.3-145 psi) 602235000
Máy đo tốc độ gió, áp suất, nhiệt độ FLUKE 922
Máy ghi dữ liệu đo áp suất Lutron MPS-384SD
Máy kiểm soát áp suất kỹ thuật số KDS KTS900 ((-0.1~160) MPa)
Module đo áp suất KIMO MPR 2500 (-2500~+2500Pa)
Module đo áp suất KIMO MPR 500 (-500Pa ~ +500Pa)
Ống PIOT loại L kèm đầu đo kiểu K KIMO TPL-08-1250-T (Ø8 mm/ 1250 mm)
Ống pitot cong dài TESTO 0635 2045 (500mm)
Ống pitot cong dài TESTO 0635 2045 + dây
Ống pitot cong Testo 0635 2345 (1000mm, Dùng cho Testo 420)
Ống Pitot dùng cho UT366A UNI-T UT366A Pitot Tube
Ống Pitot đo gió KIMO TPL-06-300 (phi 6, 300mm)
Ống PITOT loại L kèm đầu đo kiểu K KIMO TPL-03-100-T (Ø3mm/ 100 mm)
Ống PITOT loại L kèm đầu đo kiểu K KIMO TPL-03-200-T (Ø3mm/ 200 mm)
Ống PITOT loại L kèm đầu đo kiểu K KIMO TPL-03-300-T (Ø3 mm/ 300 mm)
Ống PITOT loại L kèm đầu đo kiểu K KIMO TPL-06-300-T (Ø6 mm/ 300 mm)
Ống PITOT loại L kèm đầu đo kiểu K KIMO TPL-06-500-T (Ø6 mm/ 500 mm)
Ống PITOT loại L kèm đầu đo kiểu K KIMO TPL-06-800-T (Ø6 mm/ 800 mm)
Ống PITOT loại L kèm đầu đo kiểu K KIMO TPL-08-1000-T (Ø8 mm/ 1000 mm)
Ống PITOT loại L kèm đầu đo kiểu K KIMO TPL-12-1500-T (Ø12 mm/ 1500 mm)
Ống PITOT loại L kèm đầu đo kiểu K KIMO TPL-12-2000-T (Ø12 mm /2000 mm)
Ống PITOT loại L kèm đầu đo kiểu K KIMO TPL-14-2500-T (Ø14 mm/ 2500mm)
Ống PITOT loại L kèm đầu đo kiểu K KIMO TPL-14-3000-T (Ø14 mm/ 3000mm)
Ống PITOT Loại L KIMO TPL-03-100 (Ø3mm/ 100mm)
Ống PITOT Loại L KIMO TPL-03-200 (Ø3mm/ 200mm)
Ống PITOT Loại L KIMO TPL-03-300 (Ø3mm/ 300mm)
Ống PITOT loại L KIMO TPL-06-800 (Ø6 mm/800 mm)
Ống PITOT loại L KIMO TPL-08-1000 (Ø8 mm/ 1000mm)
View more
File danh sách sản phẩm cần đặt
❌