- Tích hợp máy in
- Giải đo: 0.3μmm - 10μmm, 6 kênh
- Kích thước hiệu chuẩn: 0.3 μmm, 0.5μmm, 1.0μmm, 2.0μmm 5.0μmm and 10μmm
- người sử dụng cài đặt chế độ
- 0.3μmm - 2.0μmm (bước nhảy 0.1μmm)
- 2.0μmm - 10μmm (bước nhảy 0.5μmm)
- Mật độ:0 - 3,000,000 hạt/ foot khối (105,900 hạt/L)
- Kích thước: ± 10% to calibration aerosol
- Độ nhạy: 0.3 μmm
- Lưu lượng: 0.1 cfm (2.83 lpm)
- Thời gian lấy mẫu: điều chỉnh 1 đến 999 giây
- Thời gian giữ: điều chỉnh 0 đếm 999 giây
- Nguồn sáng: Laser Diode, 90mW, 780 nm
- Nguồn nuôi: 14.4V Li-Io, 8h hoạt động liên tục
- Bộ sạc: 100 – 240 VAC to 16.8 VDC @ 1.8A
- Giao tiếp: USB, RS-232 hoặc RS-485
- tiêu chuẩn: ISO 21501-4
- Hiển thị: 20 character x 4 line LCD
- Bàn phím: 8 key membrane type
Bình luận