- Đo tín hiệu µA/KF đầu vào với điện cực plantinum (giắc cắm 2x4mm): kết nối (µA), điện cực có hai đầu plantinum, điện áp phân cực có thể điều chỉnh
- Giao tiếp: 3 USB (2 USB-A và 1 USB-B), 2 RS-232-C và 1 LAN
- Dung tích burette: 20 ml
- Độ phân giải: (Steps): 20.000
- Độ chính xác định lượng : Theo tiêu chuẩn DIN ISO 8655, phần 3:
- Độ chính xác: < 0.15 %
- Độ chuẩn xác: < 0.05 – 0.07 % (phụ thuộc kích cỡ ống buret)
- Màn hình: Màu đồ họa 3.5 inches – 1/4 VGA TFT 320 x 240 pixels
- Vật liệu thân máy: Polypropylene
- Kích thước: 15.3 x 45 x 29.6 cm (W x H x D), chiều cao bao gồm buret
- Bàn phím mặt trước: phủ Polyeste
- Vật liệu ống buret:
- Van: PTFE/ETFE;
- Xilanh: borosilikate thủy tinh 3.3 (DURAN®) ống FEP, xanh
- Trọng lượng máy: 2.3 kg gồm máy cơ bản, 3.5 kg gồm đầy đủ ống buret (ống rỗng)
- Điều kiện môi trường xung quanh:
- Nhiệt độ hoạt động và bảo quản: + 10 … + 40°C.
- Độ ẩm theo EN 61 010, Phần 1: Độ ẩm tương đối max 80% đối với nhiệt độ max 31°C, tuyến tính giảm xuống đến độ ẩm tương đối 50% ở nhiệt độ 40°C
- Nguồn điện: 100-240 V; 50/60 Hz, đầu vào: 30 VA
Bộ sản phẩm
- Máy chuẩn độ Karl Fischer xác định hàm lượng nước model TitroLine® 7500KF (Order no. 285220830), Adapter 100- 240V và giá đỡ
- Burette 20.00 ml, chai đựng hóa chất và nắp đậy
- Điện cực chuẩn độ bằng Platinum model KF1100
- Bình chuẩn độ Karl Fischer bằng thủy tinh DURAN® dung tích 30 ~ 150ml, có nắp đậy bằng polypropylene/PTFE trên có khoan lổ (NS 19, NS 14,5; NS 7,5), đầu chuẩn độ và ống bẩy ẩm
- Máy khuấy từ, bơm hút và giá đỡ
- Chai màu nâu 1 lít DURAN®, chai màu trắng 1 lít DURAN®, chai màu trắng 100ml DURAN®, 3 nắp GL45, 3 tấm lót và dây nối
- Chai hút ẩm 100ml, 4 xi lanh và kim tiêm 10 ml, 2 xi lanh và kim tiêm 2 ml
- CO phòng thương mại, CQ nhà sản xuất (Bản sao) và hướng dẫn sử dụng (Tiếng Việt + Tiếng Anh)
- Dung môi Karl Fischer (bắt buộc):
- Titrant for volumetric Karl Fischer Titration with two component reagents Code 188010
Robert –
Very well worth the money.