Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Khẩu độ: 2 mm, 4 mm
  • Pin: Lithium Ion, 7.4VDC, 2200mAh
  • Không hỗ trợ tính năng BestMatch
  • Hiệu chuẩn: tự động trên tấm hiệu chuẩn trắng
  • Giao tiếp: USB 2.0; không Bluetooth
  • Kết nối: USB
  • Dải mật độ: 0.0 D – 3.0 D
  • Tiêu chuẩn mật độ: trạng thái A, E, I, T và G
  • Kích thước: 7.1″ x 3.1″ x  3.0″
  • Độ ẩm: 30~85% RH (không ngưng tụ)
  • Tiêu chuẩn công nghiệp: ISO 5-4:2009(E), ISO 13655:2009
  • Hiển thị: màn hình màu cảm ứng, 320 x 240 pixels
  • Cảm biến trong nhiệt độ và độ ẩm: 30 ~ 85% RH (không ngưng tụ)
  • Ngôn ngữ: Tiếng Trung giản thể, tiếng Trung Phồn thể, tiếng Séc, tiếng Đan Mạch, tiếng Hà Lan, tiếng Anh, tiếng Phần Lan, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Hy Lạp, tiếng Hungary, tiếng Ý, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Ba Lan, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, tiếng Slovenia, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Thụy Điển, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Việt
  • Nguồn sáng: đèn vonfram khí( nguồn sáng loại A) và UV LED
  • Dòng máy Mac: MacOS X 10.10, 10.11, 10.12, 10.13
  • Điều kiện đo: M0, M1 (part 1), M1 (part 2) , M2, M3
  • Hình đo: 45°/0° ring illumination optics, ISO 5-4:2009(E)
  • Thời gian đo: < 1 giây
  • Không hỗ trợ NetProfiler
  • Nhiệt độ hoạt động: 10°C ~35°C; 50°F~ 95°F
  • Đánh giá Pass / Fail: No
  • Short Term Repeatability – Density: ‘+/- 0.01 D cho CMYK
  • Bộ Kit phát triển phần mềm: có
  • Phân tích phổ: máy quang phổ DRS
  • Dải quang phổ: 400 nm~700 nm
  • Nhiệt độ bảo quản: -20°~50°C; -4°~122°F
  • Nguồn: 12 VDC tại 2.5 A

Bộ sản phẩm

  • cáp USB
  • nguồn
  • CD về phần mềm và tài liệu
  • đế cắm/ổ sạc
  • hướng dẫn sử dụng
  • hộp đựng
  • chứng chỉ thiết bị

Thương hiệu: Xrite

Mật độ kế so màu Xrite eXact Basic (400 nm~700 nm; 2 khẩu độ)

Thương hiệu

Xrite

2 đánh giá cho Mật độ kế so màu Xrite eXact Basic (400 nm~700 nm; 2 khẩu độ)

  1. Anthony

    Good service.

  2. Ryker

    Good service.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • Khẩu độ: 2 mm, 4 mm
  • Pin: Lithium Ion, 7.4VDC, 2200mAh
  • Không hỗ trợ tính năng BestMatch
  • Hiệu chuẩn: tự động trên tấm hiệu chuẩn trắng
  • Giao tiếp: USB 2.0; không Bluetooth
  • Kết nối: USB
  • Dải mật độ: 0.0 D – 3.0 D
  • Tiêu chuẩn mật độ: trạng thái A, E, I, T và G
  • Kích thước: 7.1″ x 3.1″ x  3.0″
  • Độ ẩm: 30~85% RH (không ngưng tụ)
  • Tiêu chuẩn công nghiệp: ISO 5-4:2009(E), ISO 13655:2009
  • Hiển thị: màn hình màu cảm ứng, 320 x 240 pixels
  • Cảm biến trong nhiệt độ và độ ẩm: 30 ~ 85% RH (không ngưng tụ)
  • Ngôn ngữ: Tiếng Trung giản thể, tiếng Trung Phồn thể, tiếng Séc, tiếng Đan Mạch, tiếng Hà Lan, tiếng Anh, tiếng Phần Lan, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Hy Lạp, tiếng Hungary, tiếng Ý, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Ba Lan, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, tiếng Slovenia, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Thụy Điển, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Việt
  • Nguồn sáng: đèn vonfram khí( nguồn sáng loại A) và UV LED
  • Dòng máy Mac: MacOS X 10.10, 10.11, 10.12, 10.13
  • Điều kiện đo: M0, M1 (part 1), M1 (part 2) , M2, M3
  • Hình đo: 45°/0° ring illumination optics, ISO 5-4:2009(E)
  • Thời gian đo: < 1 giây
  • Không hỗ trợ NetProfiler
  • Nhiệt độ hoạt động: 10°C ~35°C; 50°F~ 95°F
  • Đánh giá Pass / Fail: No
  • Short Term Repeatability – Density: ‘+/- 0.01 D cho CMYK
  • Bộ Kit phát triển phần mềm: có
  • Phân tích phổ: máy quang phổ DRS
  • Dải quang phổ: 400 nm~700 nm
  • Nhiệt độ bảo quản: -20°~50°C; -4°~122°F
  • Nguồn: 12 VDC tại 2.5 A

Bộ sản phẩm

  • cáp USB
  • nguồn
  • CD về phần mềm và tài liệu
  • đế cắm/ổ sạc
  • hướng dẫn sử dụng
  • hộp đựng
  • chứng chỉ thiết bị

Thương hiệu: Xrite

Mật độ kế so màu Xrite eXact Basic (400 nm~700 nm; 2 khẩu độ)

Thương hiệu

Xrite

2 đánh giá cho Mật độ kế so màu Xrite eXact Basic (400 nm~700 nm; 2 khẩu độ)

  1. Anthony

    Good service.

  2. Ryker

    Good service.

Thêm đánh giá