- Độ lặp ngắn hạn và mật độ:
- Thẳng, trực quan (khẩu độ 2 mm và 3 mm):
- 0.0 D ~5.0 D: ± 0.01 D
- 5.0 D ~5.5 D: ± 2 %
- 5.5 D ~6.0 D: ± 3 %
- Thẳng, trực quan (khẩu độ 1 mm):
- 0.0 D ~4.5 D: ± 0.01 D
- 4.5 D ~5.0 D: ± 1 %
- UV (Khẩu độ 3 mm):
- 0.0 D ~3.5 D: ± 0.01 D
- 3.5 D ~4.0 D: ± 1 %
- Hình đo: Per ANSI PH 2.19, ISO 5/2
- Tương thích thiết bị: 0.0 D – 5.0 D: ± 0.02 D, ± 2 %
- Độ tuyến tính:
- Thẳng, trực quan (khẩu độ 2mm và 3mm):
- 0.0 D ~5.0 D: ± 0.02 D
- 5.0 D ~5.5 D: ± 1%
- 5.5 D ~6.0 D: ± 2%
- Thẳng, trực quan (khẩu độ 1mm):
- 0.0 D ~4.5 D: ± 0.02 D
- 4.5 D ~5.0 D: ± 1 %
- UV (khẩu độ 3mm):
- 0.0 D ~3.5 D: ± 0.02 D
- 3.5 D ~4.0 D: ± 1 %
- Khẩu độ: 1mm, 2mm và 3mm (0.5mm optional)
- Độ ẩm: ≤ 76%
- Nhiệt độ hoạt động: 10°C ~40°C/50°F ~104°F
- Nhiệt độ lưu trữ:-20° ~50°C/-4° ~122°F
- Kích thước: 17.1″ x 13.1″ x 6.0″
- Trọng lượng đóng gói: 17.5 kg/7.95 lbs.
- Giao tiếp: giao diện nối tiếp RS-232
- Hiển thị: màn hình LCD 8 kí tự
- Nguồn: 90 – 130 VAC 50 – 60 Hz ; 120 – 260 VAC 50 – 60 Hz
- Thời gian khởi động: 2phút; 5 phút (UV)
- Công suất: 80 VA max.
- Dải mật độ: 0.0 D ~> 6.0 D; 0 % ~100 %
- Tiêu chuẩn mật độ: X-Rite Visual, X-Rite Ortho, X-Rite UV
- Tiêu chuẩn công nghiệp: ISO 5-2, ANSI PH2.19
Thông số kỹ thuật
- Độ lặp ngắn hạn và mật độ:
- Thẳng, trực quan (khẩu độ 2 mm và 3 mm):
- 0.0 D ~5.0 D: ± 0.01 D
- 5.0 D ~5.5 D: ± 2 %
- 5.5 D ~6.0 D: ± 3 %
- Thẳng, trực quan (khẩu độ 1 mm):
- 0.0 D ~4.5 D: ± 0.01 D
- 4.5 D ~5.0 D: ± 1 %
- UV (Khẩu độ 3 mm):
- 0.0 D ~3.5 D: ± 0.01 D
- 3.5 D ~4.0 D: ± 1 %
- Hình đo: Per ANSI PH 2.19, ISO 5/2
- Tương thích thiết bị: 0.0 D – 5.0 D: ± 0.02 D, ± 2 %
- Độ tuyến tính:
- Thẳng, trực quan (khẩu độ 2mm và 3mm):
- 0.0 D ~5.0 D: ± 0.02 D
- 5.0 D ~5.5 D: ± 1%
- 5.5 D ~6.0 D: ± 2%
- Thẳng, trực quan (khẩu độ 1mm):
- 0.0 D ~4.5 D: ± 0.02 D
- 4.5 D ~5.0 D: ± 1 %
- UV (khẩu độ 3mm):
- 0.0 D ~3.5 D: ± 0.02 D
- 3.5 D ~4.0 D: ± 1 %
- Khẩu độ: 1mm, 2mm và 3mm (0.5mm optional)
- Độ ẩm: ≤ 76%
- Nhiệt độ hoạt động: 10°C ~40°C/50°F ~104°F
- Nhiệt độ lưu trữ:-20° ~50°C/-4° ~122°F
- Kích thước: 17.1″ x 13.1″ x 6.0″
- Trọng lượng đóng gói: 17.5 kg/7.95 lbs.
- Giao tiếp: giao diện nối tiếp RS-232
- Hiển thị: màn hình LCD 8 kí tự
- Nguồn: 90 – 130 VAC 50 – 60 Hz ; 120 – 260 VAC 50 – 60 Hz
- Thời gian khởi động: 2phút; 5 phút (UV)
- Công suất: 80 VA max.
- Dải mật độ: 0.0 D ~> 6.0 D; 0 % ~100 %
- Tiêu chuẩn mật độ: X-Rite Visual, X-Rite Ortho, X-Rite UV
- Tiêu chuẩn công nghiệp: ISO 5-2, ANSI PH2.19
Thương hiệu: Xrite
Mô tả
Mật độ kế so màu Xrite 361T (0.0 D ~> 6.0 D; 0 % ~100 %)
Đánh giá (2)
2 đánh giá cho Mật độ kế so màu Xrite 361T (0.0 D ~> 6.0 D; 0 % ~100 %)
-
The product is firmly packed.
-
Very well worth the money.
Thêm đánh giá
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Ryker –
The product is firmly packed.
Richard –
Very well worth the money.