- Lỗi bên trong
- Điều kiện làm việc tham khảo
- Nhiệt độ: (23±5)℃
- Độ ẩm: (45~75)%RH
- Các dạng sóng tín hiệu đo được: sóng hình sin, β=0.02
- Tần số tín hiệu đo được: (50±0.2)Hz
- Vị trí dây dẫn dòng đo trong Kìm Nipper: Tùy chọn
- Phạm vi biên độ tín hiệu đo khi đo pha: 100~220V, 0.5~1.5A
- Nhiễu cảm ứng điện từ tần suất tham chiếu ngoài: Nên tránh
- Hạn chế lỗi bên trong
- Điện áp AC
- Dải đo: 20V; Độ phân giải: 0.01V; Hạn chế lỗi: ±(0.3%RD+0.2% Range)
- Dải đo: 20V; Độ phân giải: 0.01V; Hạn chế lỗi: ±(0.3%RD+0.2% Range)
- Dải đo: 20V; Độ phân giải: 0.01V; Hạn chế lỗi: ±(0.3%RD+0.2% Range)
- Trở kháng đầu vào: 2MΩ đối với tất cả các dải đo
- Trở kháng điện áp đầu vào của kiểm tra pha: >500KΩ
- Dòng điện xoay chiều
- Dải đo: 200mA; Độ phân giải: 0.1mA; Hạn chế lỗi: ±(0.3%RD+0.2)
- Dải đo: 2A; Độ phân giải: 1mA; Hạn chế lỗi: ±(0.3%RD+0.2)
- Dải đo: 10A; Độ phân giải: 10mA; Hạn chế lỗi: ±(0.3%RD+0.2)
- Pha: U-U, U-I, I-I
- Dải đo: 0~360°; Độ phân giải: 1°; Hạn chế lỗi: ±2°
- Trở kháng của vòng lặp điện áp đầu vào khi đo pha U1-U2:40KΩ
- Lỗi vận hành: Điều kiện làm việc định mức
- Nhiệt độ: (0~40)℃
- Độ ẩm: (20~80)% RH
- Các dạng sóng tín hiệu đo được: Sóng hình sin, β=0.05
- Tần số tín hiệu đo được: (50±0.5)Hz
- Vị trí dây dẫn dòng đo trong kìm Nipper: Tùy chọn
- Phạm vi biên độ tín hiệu đo khi đo pha:
- Pha U1-U2:30V~500V
- Pha I1-I2:10mA~10.00A
- Pha U1-I2 or I1-U2:10V~500V、10mA~10.00A
- Nhiễu cảm ứng điện từ tần suất tham chiếu ngoài: Nên tránh
- Thông số khác
- Màn hình: 3.5″
- Tốc độ lấy mẫu: 3 lần/ giây
- Nguồn điện: Pin đơn 9V nhiều lớp, dòng điện nhỏ hơn 5mA
- Điều kiện lưu trữ: Nhiệt độ: -10℃~50℃
Bộ sản phẩm
- Máy chính
- Hộp nhôm
- Kẹp đo dòng
- Dây kiểm tra
- Hướng dẫn sử dụng
- Báo cáo
- Chứng nhận
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.