- Thang đo:
- Glycol
- Propanediol
- Dung dịch điện phân
- Clearance
- Dải đo:
- 32 ~—50°F
- 32~—50°F
- 1.00~1.50sg
- 0~—40°F
- Độ phân giải:
- 0.1°F
- 0.1°F
- 0.01sg
- 0.1°F
- Độ chính xác:
- ±1°F
- ±1°F
- ±0.01sg
- ±1°F
- Dải đo nhiệt độ: 0 – 40℃(32 – 104℉)
- Độ chính xác đo nhiệt độ: ±0.5℃(1℉)
- Nguồn: 2×AAA(1.5V)
- Bù nhiệt tự động
- Điều khiển nguồn tự động
Thông số kỹ thuật
- Thang đo:
- Glycol
- Propanediol
- Dung dịch điện phân
- Clearance
- Dải đo:
- 32 ~—50°F
- 32~—50°F
- 1.00~1.50sg
- 0~—40°F
- Độ phân giải:
- 0.1°F
- 0.1°F
- 0.01sg
- 0.1°F
- Độ chính xác:
- ±1°F
- ±1°F
- ±0.01sg
- ±1°F
- Dải đo nhiệt độ: 0 – 40℃(32 – 104℉)
- Độ chính xác đo nhiệt độ: ±0.5℃(1℉)
- Nguồn: 2×AAA(1.5V)
- Bù nhiệt tự động
- Điều khiển nguồn tự động
Thương hiệu: HINOTEK
Mô tả
Khúc xạ kế đo Glycol HINOTEK WZB C1 (32 ~—50°F, 32~—50°F, 1.00~1.50sg, 0~—40°F )
Đánh giá (0)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Khúc xạ kế đo Glycol HINOTEK WZB C1 (32 ~—50°F, 32~—50°F, 1.00~1.50sg, 0~—40°F )”
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.