Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Thang đo:
    • Glycol
    • Propanediol
    • Dung dịch điện phân
    • Clearance
  • Dải đo:
    • 32 ~—50°F
    • 32~—50°F
    • 1.00~1.50sg
    • 0~—40°F
  • Độ phân giải:
    • 0.1°F
    • 0.1°F
    • 0.01sg
    • 0.1°F
  • Độ chính xác:
    • ±1°F
    • ±1°F
    • ±0.01sg
    • ±1°F
  • Dải đo nhiệt độ: 0 – 40℃(32 – 104℉)
  • Độ chính xác đo nhiệt độ: ±0.5℃(1℉)
  • Nguồn: 2×AAA(1.5V)
  • Bù nhiệt tự động
  • Điều khiển nguồn tự động

Thương hiệu: HINOTEK

Khúc xạ kế đo Glycol HINOTEK WZB C1 (32 ~—50°F, 32~—50°F, 1.00~1.50sg, 0~—40°F )

Thương hiệu

HINOTEK

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Khúc xạ kế đo Glycol HINOTEK WZB C1 (32 ~—50°F, 32~—50°F, 1.00~1.50sg, 0~—40°F )”

Thông số kỹ thuật
  • Thang đo:
    • Glycol
    • Propanediol
    • Dung dịch điện phân
    • Clearance
  • Dải đo:
    • 32 ~—50°F
    • 32~—50°F
    • 1.00~1.50sg
    • 0~—40°F
  • Độ phân giải:
    • 0.1°F
    • 0.1°F
    • 0.01sg
    • 0.1°F
  • Độ chính xác:
    • ±1°F
    • ±1°F
    • ±0.01sg
    • ±1°F
  • Dải đo nhiệt độ: 0 – 40℃(32 – 104℉)
  • Độ chính xác đo nhiệt độ: ±0.5℃(1℉)
  • Nguồn: 2×AAA(1.5V)
  • Bù nhiệt tự động
  • Điều khiển nguồn tự động

Thương hiệu: HINOTEK

Khúc xạ kế đo Glycol HINOTEK WZB C1 (32 ~—50°F, 32~—50°F, 1.00~1.50sg, 0~—40°F )

Thương hiệu

HINOTEK

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Khúc xạ kế đo Glycol HINOTEK WZB C1 (32 ~—50°F, 32~—50°F, 1.00~1.50sg, 0~—40°F )”