Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Thang đo:
    • SERUM P.(g/dl)
    • URINE SP.G
    • Chỉ số khúc xạ
  • Dải đo:
    • 0 – 12g/dl
    • 1.000– 1.050
    • 1.3330 – 1.3900
  • Độ phân giải:
    • 0.1
    • 0.001
    • 0.0001
  • Độ chính xác:
    • ±0.1
    • ±0.001
    • ±0.0003
  • Dải đo nhiệt độ: 0 – 40℃(32 – 104℉)
  • Độ chính xác đo nhiệt độ: ±0.5℃(1℉)
  • Nguồn: 2×AAA(1.5V)
  • Bù nhiệt tự động
  • Điều khiển nguồn tự động

Thương hiệu: HINOTEK

Khúc xạ kế đo độ serum, urine HINOTEK WZB R1 (0 – 12g/dl, 1.000– 1.050, 1.3330 – 1.3900)

Thương hiệu

HINOTEK

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Khúc xạ kế đo độ serum, urine HINOTEK WZB R1 (0 – 12g/dl, 1.000– 1.050, 1.3330 – 1.3900)”

Thông số kỹ thuật
  • Thang đo:
    • SERUM P.(g/dl)
    • URINE SP.G
    • Chỉ số khúc xạ
  • Dải đo:
    • 0 – 12g/dl
    • 1.000– 1.050
    • 1.3330 – 1.3900
  • Độ phân giải:
    • 0.1
    • 0.001
    • 0.0001
  • Độ chính xác:
    • ±0.1
    • ±0.001
    • ±0.0003
  • Dải đo nhiệt độ: 0 – 40℃(32 – 104℉)
  • Độ chính xác đo nhiệt độ: ±0.5℃(1℉)
  • Nguồn: 2×AAA(1.5V)
  • Bù nhiệt tự động
  • Điều khiển nguồn tự động

Thương hiệu: HINOTEK

Khúc xạ kế đo độ serum, urine HINOTEK WZB R1 (0 – 12g/dl, 1.000– 1.050, 1.3330 – 1.3900)

Thương hiệu

HINOTEK

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Khúc xạ kế đo độ serum, urine HINOTEK WZB R1 (0 – 12g/dl, 1.000– 1.050, 1.3330 – 1.3900)”