- Số CAS: 6132-04-3
- Số EC: 200-675-3
- Hill Công thức: C₆H₅Na₃O₇ * 2 H₂O
- Khối lượng mol: 294,10 g/mol
- Xét nghiệm (chuẩn độ axit perchloric): 99,0 - 101,0 %
- Xét nghiệm (Chuẩn độ axit perchloric, canxi trên chất khan): 99,0 - 101,0 %
- Danh tính: vượt qua bài kiểm tra
- Sự xuất hiện của giải pháp: vượt qua bài kiểm tra
- Chất không tan: ≤ 0,005 %
- Giá trị pH (5 %; nước; 25 °C): 7,5 - 9,0
- Độ axit hoặc độ kiềm: vượt qua bài kiểm tra
- Clorua (Cl): ≤ 0,001 %
- Oxalat (C₂O₄): ≤ 0,0300 %
- Phốt phát (PO₄): ≤ 0,002 %
- Sunfat (SO₄): ≤ 0,004 %
- Nito tổng số (N): ≤ 0,001 %
- Kim loại nặng (ACS): ≤ 0,0005 %
- Kim loại nặng (như Pb): ≤ 0,0005 %
- Ca (Canxi): ≤ 0,005 %
- Fe (Sắt): ≤ 0,0005 %
- NH₃ (Ammonia): ≤ 0,003 %
- Chất dễ dàng cacbon hóa: vượt qua bài kiểm tra
- Nước: 11,0 - 13,0 %
Bình luận