Hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Hóa chất Titriplex® II để phân tích (C₁₀H₁₆N₂O₈, chai nhựa 250g) Merck 10841702500
Hóa chất Titriplex® II để phân tích (C₁₀H₁₆N₂O₈, chai nhựa 250g) Merck 10841702500

Hóa chất Titriplex® II để phân tích (C₁₀H₁₆N₂O₈, chai nhựa 250g) Merck 1084170250


Thương hiệu:

MERCK

Model:

1084170250

Xuất xứ:

Đức

Bảo hành:

12 tháng

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Số CAS: 60-00-4
  • Số EC: 200-449-4
  • Công thức Hill: C₁₀H₁₆N₂O₈
  • Khối lượng mol: 292,24 g/mol
  • Xét nghiệm (phức hợp): 99,4 - 100,6 %
  • Danh tính (phổ hồng ngoại): phù hợp
  • Xuất hiện: Trắng đến gần như trắng, tinh thể mịn đến bột kết tinh.
  • trong thành phần không tan trong amoniac: ≤ 0,005 %
  • Kim loại nặng (như Pb): ≤ 10 ppm
  • Ca (Canxi): ≤ 10 ppm
  • Fe (Sắt): ≤ 10 phần triệu
  • Mg (Magiê): ≤ 5 phần triệu
  • Axit nitrilotriaxetic: ≤ 0,1 %
  • Tro sunfat: ≤ 0,1 %
  • Nước (theo Karl Fischer): ≤ 0,2 %

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Hóa chất Titriplex® II để phân tích (C₁₀H₁₆N₂O₈, chai nhựa 250g) Merck 1084170250
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Số CAS: 60-00-4
  • Số EC: 200-449-4
  • Công thức Hill: C₁₀H₁₆N₂O₈
  • Khối lượng mol: 292,24 g/mol
  • Xét nghiệm (phức hợp): 99,4 - 100,6 %
  • Danh tính (phổ hồng ngoại): phù hợp
  • Xuất hiện: Trắng đến gần như trắng, tinh thể mịn đến bột kết tinh.
  • trong thành phần không tan trong amoniac: ≤ 0,005 %
  • Kim loại nặng (như Pb): ≤ 10 ppm
  • Ca (Canxi): ≤ 10 ppm
  • Fe (Sắt): ≤ 10 phần triệu
  • Mg (Magiê): ≤ 5 phần triệu
  • Axit nitrilotriaxetic: ≤ 0,1 %
  • Tro sunfat: ≤ 0,1 %
  • Nước (theo Karl Fischer): ≤ 0,2 %

Hóa chất Titriplex® II để phân tích (C₁₀H₁₆N₂O₈, chai nhựa 250g) Merck 1084170250


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top