Hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Hóa chất Sodium iodate  (INaO₃, chai thủy tinh 100g) Merck 10652501000
Hóa chất Sodium iodate  (INaO₃, chai thủy tinh 100g) Merck 10652501000

Hóa chất Sodium iodate (INaO₃, chai thủy tinh 100g) Merck 1065250100


Thương hiệu:

MERCK

Model:

1065250100

Xuất xứ:

Đức

Bảo hành:

12 tháng

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Số CAS: 7681-55-2
  • Số EC: 231-672-5
  • Công thức Hill: INaO₃
  • Khối lượng mol: 197,89 g/mol
  • Xét nghiệm (iod): ≥ 99,5 %
  • Giá trị pH (5 %; nước): 5 - 8
  • Clorua, Clorat, Bromua, Bromat (dưới dạng Cl): ≤ 0,02 %
  • Iotua (I): ≤ 0,002 %
  • Sunfat (SO₄): ≤ 0,005 %
  • Nito tổng số (N): ≤ 0,002 %
  • Cd (Cadimi): ≤ 0,00005 %
  • Cu (Đồng): ≤ 0,0001 %
  • Fe (Sắt): ≤ 0,001 %
  • K (Kali): ≤ 0,02 %
  • Mn (Mangan): ≤ 0,00005 %
  • Pb (Chì): ≤ 0,0002 %
  • Zn (Kẽm): ≤ 0,0001 %

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Hóa chất Sodium iodate (INaO₃, chai thủy tinh 100g) Merck 1065250100
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Số CAS: 7681-55-2
  • Số EC: 231-672-5
  • Công thức Hill: INaO₃
  • Khối lượng mol: 197,89 g/mol
  • Xét nghiệm (iod): ≥ 99,5 %
  • Giá trị pH (5 %; nước): 5 - 8
  • Clorua, Clorat, Bromua, Bromat (dưới dạng Cl): ≤ 0,02 %
  • Iotua (I): ≤ 0,002 %
  • Sunfat (SO₄): ≤ 0,005 %
  • Nito tổng số (N): ≤ 0,002 %
  • Cd (Cadimi): ≤ 0,00005 %
  • Cu (Đồng): ≤ 0,0001 %
  • Fe (Sắt): ≤ 0,001 %
  • K (Kali): ≤ 0,02 %
  • Mn (Mangan): ≤ 0,00005 %
  • Pb (Chì): ≤ 0,0002 %
  • Zn (Kẽm): ≤ 0,0001 %

Hóa chất Sodium iodate (INaO₃, chai thủy tinh 100g) Merck 1065250100


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top