- Số CAS: 7758-05-6
- Số EC: 231-831-9
- Công thức đồi: IO3 * K
- Khối lượng mol: 214 g/mol
- Khảo nghiệm (iod): 99,7 - 100,4 %
- Chất không tan: ≤ 0,005 %
- Giá trị pH (5 %; nước): 5,0 - 8,0
- Clorua, Clorat, Bromua, Bromat (dưới dạng Cl): ≤ 0,01 %
- Iotua (I): ≤ 0,001 %
- Sunfat (SO₄): ≤ 0,005 %
- Nito tổng số (N): ≤ 0,002 %
- Kim loại nặng (ACS): ≤ 5 ppm
- Kim loại nặng (như Pb): ≤ 0,0005 %
- As (Asen): ≤ 0,0003 %
- Fe (Sắt): ≤ 0,001 %
- Na (Natri): ≤ 0,005 %
- Pb (Chì): ≤ 0,0004 %
- Hao hụt khi sấy (130 °C): ≤ 0,05 %
Bình luận