- Số CAS: 7681-11-0
- Số EC: 231-659-4
- Công thức đồi: IK
- Khối lượng mol: 166,01 g/mol
- Khảo nghiệm (argentometric): ≥ 99,5 %
- Xét nghiệm (đo áp suất; tính toán trên chất khô): 99,5 - 100,5 %
- Danh tính: vượt qua bài kiểm tra
- Sự xuất hiện của giải pháp: vượt qua bài kiểm tra
- Tạp chất kiềm: vượt qua bài kiểm tra
- Giá trị pH (5 %; nước): 6 - 8
- Clorua và Bromua (dưới dạng Cl): ≤ 0,01 %
- Iốt (IO₃): ≤ 0,0003 %
- Phốt phát (PO₄): ≤ 0,001 %
- Sunfat (SO₄): ≤ 0,001 %
- Thiosulfate (S₂O₃): vượt qua bài kiểm tra
- Nito tổng số (N): ≤ 0,001 %
- Kim loại nặng (như Pb): ≤ 0,0005 %
- As (Thạch tín): ≤ 0,00001 %
- Ba (Bari): ≤ 0,002 %
- Ca (Canxi): ≤ 0,001 %
- Cu (Đồng): ≤ 0,0002 %
- Fe (Sắt): ≤ 0,0002 %
- Mg (Magiê): ≤ 0,001 %
- Na (Natri): ≤ 0,03 %
- Pb (Chì): ≤ 0,0002 %
- Chất khử: vượt qua bài kiểm tra
- Tổn thất khi sấy khô (105 °C): ≤ 0,5 %
Bình luận