- Số CAS: 26288-25-5
- Số EC: 246-324-8
- Công thức Hill: HKO * H₂O
- Khối lượng mol: 74,13 g/mol
- Độ tinh khiết (kim loại): ≥ 99,995 %
- Định lượng KOH‧1H₂O: ≥ 85 %
- Định lượng kali cacbonat: ≤ 1,0 %
- Clorua (Cl): ≤ 1,0 phần triệu
- Phốt phát (PO₄): ≤ 0,05 ppm
- Silicat (dưới dạng SiO₂): ≤ 5 ppm
- Sunfat (SO₄): ≤ 5 ppm
- Al (Nhôm): ≤ 0,05 phần triệu
- As (Thạch tín): ≤ 0,1 phần triệu
- Ba (Bari): ≤ 10,0 phần triệu
- Ca (Canxi): ≤ 0,5 phần triệu
- Cd (Cadimi): ≤ 0,01 phần triệu
- Ce (Xeri): ≤ 0,01 phần triệu
- Co (Coban): ≤ 0,010 phần triệu
- Cr (Crom): ≤ 0,010 phần triệu
- Cu (Đồng): ≤ 0,010 phần triệu
- Eu (Europium): ≤ 0,010 phần triệu
- Fe (Sắt): ≤ 0,05 phần triệu
- Hg (Thủy ngân): ≤ 0,01 phần triệu
- La (Lanthan): ≤ 0,010 phần triệu
- Li (Lithium): ≤ 0,5 phần triệu
- Mg (Magiê): ≤ 0,10 phần triệu
- Mn (Mangan): ≤ 0,050 phần triệu
- Na (Natri): ≤ 5 phần triệu
- Ni (Niken): ≤ 0,010 phần triệu
- Pb (Chì): ≤ 0,010 phần triệu
- Sc (Scandi): ≤ 0,010 phần triệu
- Sm (Samarium): ≤ 0,010 phần triệu
- Sr (Stronti): ≤ 0,50 phần triệu
- Tl (Thallium): ≤ 0,01 phần triệu
- Y (Yttrium): ≤ 0,010 phần triệu
- Yb (Ytterbi): ≤ 0,010 phần triệu
- Zn (Kẽm): ≤ 0,050 phần triệu
Bình luận