CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM

Số hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Hóa chất Potassium chloride 99.999 Suprapur® (ClK, chai nhựa 500g) Merck 10493805000
Hóa chất Potassium chloride 99.999 Suprapur® (ClK, chai nhựa 500g) Merck 10493805000

Hóa chất Potassium chloride 99.999 Suprapur® (ClK, chai nhựa 500g) Merck 1049380500


Thương hiệu:

MERCK

Model:

1049380500

Xuất xứ:

Đức

Bảo hành:

12 tháng

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Số CAS: 7447-40-7
  • Số EC: 231-211-8
  • Công thức Hill: ClK
  • Khối lượng mol: 74,56 g/mol
  • Độ tinh khiết (kim loại): ≥ 99,999 %
  • Khảo nghiệm (argentometric): ≥ 99,5 %
  • Phốt phát (PO₄): ≤ 5 ppm
  • Sunfat (SO₄): ≤ 10 ppm
  • Nito tổng số (N): ≤ 10 ppm
  • Al (Nhôm): ≤ 0,010 phần triệu
  • Ba (Bari): ≤ 1,0 phần triệu
  • Ca (Canxi): ≤ 0,10 ppm
  • Cd (Cadimi): ≤ 0,005 phần triệu
  • Ce (Xeri): ≤ 0,010 phần triệu
  • Co (Coban): ≤ 0,005 phần triệu
  • Cr (Crom): ≤ 0,010 phần triệu
  • Cu (Đồng): ≤ 0,005 phần triệu
  • Eu (Europium): ≤ 0,005 phần triệu
  • Fe (Sắt): ≤ 0,01 phần triệu
  • La (Lanthan): ≤ 0,005 phần triệu
  • Li (Lithium): ≤ 0,4 phần triệu
  • Mg (Magiê): ≤ 0,05 phần triệu
  • Mn (Mangan): ≤ 0,010 phần triệu
  • Na (Natri): ≤ 5,0 phần triệu
  • Ni (Niken): ≤ 0,010 phần triệu
  • Pb (Chì): ≤ 0,010 phần triệu
  • Sc (Scanđi): ≤ 0,005 phần triệu
  • Sm (Samarium): ≤ 0,005 phần triệu
  • Sr (Stronti): ≤ 0,10 phần triệu
  • Tl (Thallium): ≤ 0,01 phần triệu
  • Y (Yttri): ≤ 0,005 phần triệu
  • Yb (Ytterbi): ≤ 0,005 phần triệu
  • Zn (Kẽm): ≤ 0,020 phần triệu

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Hóa chất Potassium chloride 99.999 Suprapur® (ClK, chai nhựa 500g) Merck 1049380500
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Số CAS: 7447-40-7
  • Số EC: 231-211-8
  • Công thức Hill: ClK
  • Khối lượng mol: 74,56 g/mol
  • Độ tinh khiết (kim loại): ≥ 99,999 %
  • Khảo nghiệm (argentometric): ≥ 99,5 %
  • Phốt phát (PO₄): ≤ 5 ppm
  • Sunfat (SO₄): ≤ 10 ppm
  • Nito tổng số (N): ≤ 10 ppm
  • Al (Nhôm): ≤ 0,010 phần triệu
  • Ba (Bari): ≤ 1,0 phần triệu
  • Ca (Canxi): ≤ 0,10 ppm
  • Cd (Cadimi): ≤ 0,005 phần triệu
  • Ce (Xeri): ≤ 0,010 phần triệu
  • Co (Coban): ≤ 0,005 phần triệu
  • Cr (Crom): ≤ 0,010 phần triệu
  • Cu (Đồng): ≤ 0,005 phần triệu
  • Eu (Europium): ≤ 0,005 phần triệu
  • Fe (Sắt): ≤ 0,01 phần triệu
  • La (Lanthan): ≤ 0,005 phần triệu
  • Li (Lithium): ≤ 0,4 phần triệu
  • Mg (Magiê): ≤ 0,05 phần triệu
  • Mn (Mangan): ≤ 0,010 phần triệu
  • Na (Natri): ≤ 5,0 phần triệu
  • Ni (Niken): ≤ 0,010 phần triệu
  • Pb (Chì): ≤ 0,010 phần triệu
  • Sc (Scanđi): ≤ 0,005 phần triệu
  • Sm (Samarium): ≤ 0,005 phần triệu
  • Sr (Stronti): ≤ 0,10 phần triệu
  • Tl (Thallium): ≤ 0,01 phần triệu
  • Y (Yttri): ≤ 0,005 phần triệu
  • Yb (Ytterbi): ≤ 0,005 phần triệu
  • Zn (Kẽm): ≤ 0,020 phần triệu

Hóa chất Potassium chloride 99.999 Suprapur® (ClK, chai nhựa 500g) Merck 1049380500


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top