CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM

Số hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Hóa chất Potassium carbonate-1.5-hydrate 99.995 Suprapur® (CK₂O₃ * 1,5 H₂O, chai nhựa 50g) Merck 10492600500
Hóa chất Potassium carbonate-1.5-hydrate 99.995 Suprapur® (CK₂O₃ * 1,5 H₂O, chai nhựa 50g) Merck 10492600500

Hóa chất Potassium carbonate-1.5-hydrate 99.995 Suprapur® (CK₂O₃ * 1,5 H₂O, chai nhựa 50g) Merck 1049260050


Thương hiệu:

MERCK

Model:

1049260050

Xuất xứ:

Đức

Bảo hành:

12 tháng

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Số CAS: 6381-79-9
  • Số EC: 209-529-3
  • Công thức Hill: CK₂O₃ * 1,5 H₂O
  • Khối lượng mol: 165,24 g/mol (khan)
  • Độ tinh khiết (kim loại): ≥ 99,995 %
  • Hàm lượng K₂CO₃: ≥ 80,0 %
  • Clorua (Cl): ≤ 10 ppm
  • Florua (F): ≤ 5 ppm
  • Phốt phát (PO₄): ≤ 0,05 ppm
  • Silicat (dưới dạng SiO₂): ≤ 5 ppm
  • Sunfat (SO₄): ≤ 10 ppm
  • Al (Nhôm): ≤ 0,05 phần triệu
  • As (Thạch tín): ≤ 0,05 ppm
  • B (Bo): ≤ 0,5 phần triệu
  • Ba (Bari): ≤ 5,0 phần triệu
  • Ca (Canxi): ≤ 0,50 ppm
  • Cd (Cadimi): ≤ 0,010 phần triệu
  • Ce (Xeri): ≤ 0,010 phần triệu
  • Co (Coban): ≤ 0,010 phần triệu
  • Cr (Crom): ≤ 0,010 phần triệu
  • Cu (Đồng): ≤ 0,010 phần triệu
  • Eu (Europium): ≤ 0,010 phần triệu
  • Fe (Sắt): ≤ 0,05 phần triệu
  • Hg (Thủy ngân): ≤ 0,05 phần triệu
  • La (Lanthan): ≤ 0,010 phần triệu
  • Li (Lithium): ≤ 0,2 phần triệu
  • Mg (Magiê): ≤ 0,10 phần triệu
  • Mn (Mangan): ≤ 0,050 phần triệu
  • Na (Natri): ≤ 10 phần triệu
  • Ni (Niken): ≤ 0,050 phần triệu
  • Pb (Chì): ≤ 0,010 phần triệu
  • Sc (Scandi): ≤ 0,010 phần triệu
  • Sm (Samarium): ≤ 0,010 phần triệu
  • Sr (Stronti): ≤ 0,50 phần triệu
  • Tl (Thallium): ≤ 0,01 phần triệu
  • Y (Yttrium): ≤ 0,010 phần triệu
  • Yb (Ytterbi): ≤ 0,010 phần triệu
  • Zn (Kẽm): ≤ 0,050 phần triệu

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Hóa chất Potassium carbonate-1.5-hydrate 99.995 Suprapur® (CK₂O₃ * 1,5 H₂O, chai nhựa 50g) Merck 1049260050
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Số CAS: 6381-79-9
  • Số EC: 209-529-3
  • Công thức Hill: CK₂O₃ * 1,5 H₂O
  • Khối lượng mol: 165,24 g/mol (khan)
  • Độ tinh khiết (kim loại): ≥ 99,995 %
  • Hàm lượng K₂CO₃: ≥ 80,0 %
  • Clorua (Cl): ≤ 10 ppm
  • Florua (F): ≤ 5 ppm
  • Phốt phát (PO₄): ≤ 0,05 ppm
  • Silicat (dưới dạng SiO₂): ≤ 5 ppm
  • Sunfat (SO₄): ≤ 10 ppm
  • Al (Nhôm): ≤ 0,05 phần triệu
  • As (Thạch tín): ≤ 0,05 ppm
  • B (Bo): ≤ 0,5 phần triệu
  • Ba (Bari): ≤ 5,0 phần triệu
  • Ca (Canxi): ≤ 0,50 ppm
  • Cd (Cadimi): ≤ 0,010 phần triệu
  • Ce (Xeri): ≤ 0,010 phần triệu
  • Co (Coban): ≤ 0,010 phần triệu
  • Cr (Crom): ≤ 0,010 phần triệu
  • Cu (Đồng): ≤ 0,010 phần triệu
  • Eu (Europium): ≤ 0,010 phần triệu
  • Fe (Sắt): ≤ 0,05 phần triệu
  • Hg (Thủy ngân): ≤ 0,05 phần triệu
  • La (Lanthan): ≤ 0,010 phần triệu
  • Li (Lithium): ≤ 0,2 phần triệu
  • Mg (Magiê): ≤ 0,10 phần triệu
  • Mn (Mangan): ≤ 0,050 phần triệu
  • Na (Natri): ≤ 10 phần triệu
  • Ni (Niken): ≤ 0,050 phần triệu
  • Pb (Chì): ≤ 0,010 phần triệu
  • Sc (Scandi): ≤ 0,010 phần triệu
  • Sm (Samarium): ≤ 0,010 phần triệu
  • Sr (Stronti): ≤ 0,50 phần triệu
  • Tl (Thallium): ≤ 0,01 phần triệu
  • Y (Yttrium): ≤ 0,010 phần triệu
  • Yb (Ytterbi): ≤ 0,010 phần triệu
  • Zn (Kẽm): ≤ 0,050 phần triệu

Hóa chất Potassium carbonate-1.5-hydrate 99.995 Suprapur® (CK₂O₃ * 1,5 H₂O, chai nhựa 50g) Merck 1049260050


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top