- Số CAS: 92-84-2
- Số EC: 202-196-5
- Công thức Hill: C₁₂H₉NS
- Khối lượng mol: 199,28 g/mol
- Xét nghiệm (HPLC, diện tích%): ≥ 97,0 % (a/a)
- Phạm vi nóng chảy (giá trị thấp hơn): ≥ 183 °C
- Phạm vi nóng chảy (giá trị trên): ≤ 187 °C
- Danh tính (IR): vượt qua bài kiểm tra
Bình luận