- Số CAS: 84-15-1
- Số EC: 201-517-6
- Công thức đồi: C₁₈H₁₄
- Công thức hóa học: 2-(C₆H₅)C₆H₄C₆H₅
- Khối lượng mol: 230,3 g/mol
- Xét nghiệm (HPLC, diện tích%): ≥ 99,0 % (a/a)
- Phạm vi nóng chảy (giá trị thấp hơn): ≥ 54 °C
- Phạm vi nóng chảy (giá trị trên): ≤ 57 °C
- Danh tính (IR): vượt qua bài kiểm tra
Bình luận